Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Lãi

Thông dụng

Danh từ.
profit; interest.

Xem thêm các từ khác

  • Lải

    Thông dụng: Danh từ.: worm., lải kim, pin-worm; oxyuris.
  • Lại

    Thông dụng: again., still; should; back., to come; to arrive., bắt đầu lại, to begin again., cãi lại, to...
  • Lại giống

    Thông dụng: (sinh học) atavism, throw-back, revversion to type.
  • Lài nhài

    Thông dụng: như lai nhai
  • Lải nhải

    Thông dụng: tính từ., annoyingly insistent.
  • Lam

    Thông dụng: tính từ., indigo-blue; deep blue.
  • Lâm

    Thông dụng: Danh từ.: forest; woods., lâm học, forestry.
  • Lầm

    Thông dụng: to confuse; to mistake., nếu tôi không lầm, if i'm not mistaken., lầm đường, to mistake one's...
  • Lắm

    Thông dụng: much; many; very; a lot., tôi yêu cô ta lắm, i'm very love of her., lắm lần, many times.
  • Làm ăn

    Thông dụng: Động từ., to work, to do, to earn one's living.
  • Lẩm bẩm

    Thông dụng: Động từ., to mumble.
  • Làm bàn

    Thông dụng: (thể thao) score a goal (in football).
  • Làm bạn

    Thông dụng: Động từ., to make friends ; to marry.
  • Lấm chấm

    Thông dụng: tính từ., spotted, dotted.
  • Làm chứng

    Thông dụng: to witness., làm chứng cho người nào, to witness for someone.
  • Lâm chung

    Thông dụng: Động từ., to be about to die.
  • Làm cỗ

    Thông dụng: prepare a feast (on a death anniversary, wedding...).
  • Làm cỏ

    Thông dụng: Động từ., to weed, to shoot up.
  • Làm công

    Thông dụng: to work., người làm công, employee.
  • Làm đầm

    Thông dụng: till (the land) when it is still moist.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top