Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Làm công

Thông dụng

Động từ.

To work.
người làm công
employee.

Xem thêm các từ khác

  • Làm đầm

    Thông dụng: till (the land) when it is still moist.
  • Làm dâu

    Thông dụng: be a daughter-law., cô ấy làm dâu nhà ai thế, whose son did she marry?
  • Làm đòng

    Thông dụng: be in the ear (of rice corn)., lúa đã làm đòng, rice is already in ear.
  • Lâm Đồng

    Thông dụng:, =====%%lâm Ð?ng is the third and the largest plateau province on the central highlands. lâm Ð?ng...
  • Làm gì

    Thông dụng: what to do., what for., no, nothing., ta làm cái đó để làm gì, what are you doing that for?,...
  • Làm giả

    Thông dụng: Động từ., to counterfeit, to fake up.
  • Làm kiểu

    Thông dụng: như làm mẫu
  • Làm lành

    Thông dụng: Động từ., to make it up with.
  • Làm lễ

    Thông dụng: hold a ceremony, observe rituals for (something).
  • Lăm le

    Thông dụng: Động từ., to attempt; to intend.
  • Làm lông

    Thông dụng: pluck, deplume (a hen, goose...), remove hair from the skin of (a pig... when killing it).
  • Làm mẫu

    Thông dụng: Động từ., to serve as a model.
  • Làm mối

    Thông dụng: như làm mai
  • Làm mồi

    Thông dụng: fall a prey to.
  • Làm người

    Thông dụng: as a man., làm người thì phải trung thực, as a man, one must be honest.
  • Làm nhàm

    Thông dụng: eating frequent snacks., palavering., Ăn làm nhàm suốt ngày, to eat snacks all day., nói làm...
  • Lắm tiền

    Thông dụng: tính từ., to have a lot of money.
  • Làn

    Thông dụng: danh từ., hand-basket.
  • Lân

    Thông dụng: Động từ: to encroach, to turn, danh từ., được đằng chân...
  • Lăn

    Thông dụng: to roll; to wallow., lăn dưới đất, to roll over on the ground.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top