Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Lầm

Thông dụng

Động từ.

To confuse; to mistake.
nếu tôi không lầm
If I'm not mistaken.
lầm đường
to mistake one's way.

Xem thêm các từ khác

  • Lắm

    Thông dụng: much; many; very; a lot., tôi yêu cô ta lắm, i'm very love of her., lắm lần, many times.
  • Làm ăn

    Thông dụng: Động từ., to work, to do, to earn one's living.
  • Lẩm bẩm

    Thông dụng: Động từ., to mumble.
  • Làm bàn

    Thông dụng: (thể thao) score a goal (in football).
  • Làm bạn

    Thông dụng: Động từ., to make friends ; to marry.
  • Lấm chấm

    Thông dụng: tính từ., spotted, dotted.
  • Làm chứng

    Thông dụng: to witness., làm chứng cho người nào, to witness for someone.
  • Lâm chung

    Thông dụng: Động từ., to be about to die.
  • Làm cỗ

    Thông dụng: prepare a feast (on a death anniversary, wedding...).
  • Làm cỏ

    Thông dụng: Động từ., to weed, to shoot up.
  • Làm công

    Thông dụng: to work., người làm công, employee.
  • Làm đầm

    Thông dụng: till (the land) when it is still moist.
  • Làm dâu

    Thông dụng: be a daughter-law., cô ấy làm dâu nhà ai thế, whose son did she marry?
  • Làm đòng

    Thông dụng: be in the ear (of rice corn)., lúa đã làm đòng, rice is already in ear.
  • Lâm Đồng

    Thông dụng:, =====%%lâm Ð?ng is the third and the largest plateau province on the central highlands. lâm Ð?ng...
  • Làm gì

    Thông dụng: what to do., what for., no, nothing., ta làm cái đó để làm gì, what are you doing that for?,...
  • Làm giả

    Thông dụng: Động từ., to counterfeit, to fake up.
  • Làm kiểu

    Thông dụng: như làm mẫu
  • Làm lành

    Thông dụng: Động từ., to make it up with.
  • Làm lễ

    Thông dụng: hold a ceremony, observe rituals for (something).
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top