Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Lối

Thông dụng

Danh từ.
style;
way; manner.
about; approximately.
Danh từ.
path; way.

Xem thêm các từ khác

  • Lồi

    Thông dụng: convex; prominent., lồi lõm, convex and concave.
  • Lỗi

    Thông dụng: Danh từ.: mistake, fault; error, blame, to fail to keep., lỗi...
  • Lời

    Thông dụng: Danh từ.: word., danh từ., bằng lời nói, in words., nhạc...
  • Lội

    Thông dụng: Động từ., to swim;, to wade.
  • Lợi

    Thông dụng: Động từ., danh từ, to loosen; to do good to., gums, răng lợi : teeth and gums
  • Lời thề

    Thông dụng: danh từ., oath.
  • Lôi thôi

    Thông dụng: tính từ., untidy;, careless;, slovenly.
  • Lòm

    Thông dụng: very, chua lòm, very sour
  • Lồn

    Thông dụng: danh từ., (anat) vagina; cunt; pussy.
  • Lọn

    Thông dụng: Danh từ: curl; ringlet; lock, lọn tóc, curl of hair
  • Lớn

    Thông dụng: big; large., nhà lớn, big house., thành phố lớn, large city.
  • Lờn

    Thông dụng: to encroach; to infringe., Động từ., lấn quyền, to encroach on someone's authority., to nudge.
  • Lộn

    Thông dụng: Động từ, Tính từ: doting; forgetful, to confound; to make...
  • Lợn

    Thông dụng: (xem) heo.
  • Long

    Thông dụng: Tính từ: loose, răng long, loose tooth
  • Lòng

    Thông dụng: Danh từ: heart; soul; mind, bowels; lap; entrails, đau lòng, heart-breaking
  • Lông

    Thông dụng: Danh từ.: hair; fur; coat., feather., nap., chân nhiều lông,...
  • Lồng

    Thông dụng: Danh từ.: cage, Động từ., nhốt chim vào lồng, to cage...
  • Lỏng

    Thông dụng: thin; watery., liquid, cháo lỏng, watery rice gruel., chất lỏng, a liquid (subtance. loose, Được...
  • Lọng

    Thông dụng: danh từ., parasol.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top