- Từ điển Việt - Anh
Tác nhân
|
Thông dụng
Danh từ.
- agent.
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
agent
- tác nhân axit hóa
- acidulating agent
- tác nhân chống kết khối
- anti-caking agent
- tác nhân chống kết tinh
- anti-graining agent
- tác nhân diệt nấm
- anti-mycosis agent
- tác nhân hoạt hóa
- accreting agent
- tác nhân hoạt hóa
- activating agent
- tác nhân kết hạt
- seeding agent
- tác nhân không thủy phân
- non-hydrolytic agent
- tác nhân làm mất màu
- decolourizing agent
- tác nhân làm mềm
- tenderizing agent
- tác nhân làm sạch
- cleaning agent
- tác nhân làm sạch
- purifying agent
- tác nhân làm tăng độ chín
- maturing agent
- tác nhân phân hủy
- hydrolytic agent
- tác nhân phân tán
- dispersing agent
- tác nhân sát trùng
- antiseptic agent
- tác nhân tạo kem
- creaming agent
- tác nhân tạo tinh thể
- crystallizing agent
- tác nhân tẩy trắng
- bleaching agent
- tác nhân tự do
- free agent
- tác nhân ức chế sự lên men
- antizymotic agent
- tác nhân vừa lạnh
- cooling agent
- tác nhân đường hóa
- sweetening agent
factor influence
Xem thêm các từ khác
-
Vạch trần
Động từ, debunk, to expose, to uncover -
Tiền sử
danh từ, tính từ, case history, prehistory, prehistorical, prehistoric -
Tác phong
danh từ., style, style of work, manners. -
Tiêu điều
tính từ, depression, stagnation, desolate -
Tiêu hóa
Động từ, digest, peptic, to digest, danh từ digestion -
Ước
Động từ, divisor, wish, to wish, to estimate, to approximate, to guess -
Tái bút
danh từ., postscript, postscript. -
Ước muốn
Động từ, desire, to wish, would like -
Uống
Động từ, drink, drink, to drink, cơ cấu tự động rót nước uống, drink dispense, đồ uống chuẩn bị sẵn, ready-to-drink, đồ... -
Ương ngạnh
tính từ, headstrong, stubborn; seft-willed -
Uy tín
danh từ, reputation, credit, prestige, reputation, prestige -
Ủy viên
Danh từ: member of a committee, committee meeting, committee member, trade commissioner, member -
Uyên bác
tính từ, erudite, erudite -
Tiếng lóng
danh từ, jargon, lingo, slang -
Ác ý
Danh từ: malice, malignity, ill will, mala fide, câu nói đùa của nó không có ác ý gì đâu, there is no... -
Tiếp kiến
Động từ, interview, to receive, to accept -
Tiếp quản
Động từ, take in charge, take in charge (to...), take over -
Tiếp thu
Động từ: to accept, to receive, take over -
Ăn cắp
Động từ: to steal, to filch, to pilfer, rip-off, gã lưu manh bị bắt quả tang đang ăn cắp một chiếc... -
Ấn hành
print and publish., issue, release
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.