Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Lướt

Mục lục

Thông dụng

Động từ.

To glide; to graze.
đi lướt qua
to glide past.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

glancing
góc lướt
glancing angle
va chạm lướt
glancing collision
glide
hệ số bay lướt dài
glide ratio
đường lướt hạ cánh
glide slope
sliding

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top