Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Lưc hướng tâm

Mục lục

Vật lý

centripetal force

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

centripetal force
radial force

Xem thêm các từ khác

  • Lực hướng trục

    axial force, thrust, áp lực hướng trục, axial thrust, áp lực hướng trục, end thrust
  • Lưc hút

    attraction force, attraction, attractive force, attractive power, draft, force of attraction, gravitation, gravity, pull, suction
  • Lực hút tĩnh điện

    coulomb attraction, electrostatic attraction, định luật lực hút tĩnh điện, law of electrostatic attraction
  • Cường độ chiếu sáng

    luminous intensity, illuminating power, light intensity
  • Cường độ chịu nén

    compression strength, compressive strength, crushing strength, cường độ chịu nén giới hạn, ultimate compressive strength, cường độ chịu...
  • Cường độ chịu uốn

    bending resistance, bending strength, flexural strength, cường độ chịu uốn giới hạn, ultimate bending strength
  • Lực kế

    dynamometer., brake dynamo, dynameter, dynamometer, force gauge, force measuring instrument, giải thích vn : 1 . thiết bị thử nghiệm hiệu...
  • Lực kế Berthon

    berthon dynamometer, giải thích vn : một thiết bị bao gồm e tấm kim loại thẳng cạnh được đặt ở một góc nối với nhau...
  • Lực kế dòng Foucault

    eddy current dynamometer
  • Lực kế động học

    traction meter, giải thích vn : là thiết bị dùng để đo độ lớn lực tác động của chuyển [[động.]]giải thích en : a device...
  • Lực kế kiểu kéo

    traction dynamometer
  • Lực kế phanh

    absorption dynamometer
  • Lực kế ràng buộc

    torsion string galvanometer, giải thích vn : là điện kế đươc đo sự dịch chuyển của hệ thống được đỡ bằng 2 sợi thủy...
  • Lực kế thủy lực

    hydraulic dynamometer
  • Lực kế truyền động

    transmission dynamometer, giải thích vn : một dụng cụ dùng để đo momen xoắn và công suất giữa một máy phát điện và cơ cấu...
  • Lực kế xoắn

    torsion dynamometer, torsion galvanometer, giải thích vn : là thiết bị đo lực giữa hệ đứng yên và hệ chuyển động bằng cách...
  • Rơle Buchholz

    buchholz relay, gas and pressure-actuated protective relay, gas-bubble protective device
  • Rơle bước

    rotary stepping relay, rotary stepping switch, stepping relay, stepping switch, rơle bước quay, rotary stepping relay, rơle bước quay, rotary stepping...
  • Rơle bước quay

    rotary stepping relay, rotary stepping switch, stepping relay, stepping switch
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top