Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Lạc hướng

Thông dụng

Lose one's bearing.

Xem thêm các từ khác

  • Lạc khoản

    (cũ) name and tile (written at the bottom of a paintin, hangings...)
  • Lạc loài

    alone in a strange land.
  • Lạc lối

    lone one's way, get lost.
  • Lạc lõng

    stray, lost., cô ta có vẻ lạc lõng, she seems lost.
  • Lạc long quân

    %%lạc long quân - son of kinh dương vương and long nữ (long vương's daughter) - had an unusual strength. his father entrusted him with governing...
  • Lạc nghiệp

    (an cư lạc nghiệp) to settle down.
  • Lạc quyền

    make (take) up a collection, subscribe., mở cuộc lạc quyên giúp người bị nạn lụt, to take up a collection for flood victims.
  • Lạc thành

    (cũ) pot-hanging pqrty, pot-hanging ceremony.
  • Lạc thú

    Danh từ.: pleasure; delight; comforts., những lạc thú ở đời, the comfort of life.
  • Lạc tiên

    (thực vật) passion-flower.
  • Lạc tướng

    (lịch sử) military chief (under the reign of kings hung).
  • Lạc việt

    %%thục phán merged the lạc việt and tây Âu communities into Âu lạc.
  • Lạch bạch

    Động từ., to waddle.
  • Lạch cà lạch cạch

    xem lạch cạch (láy).
  • Lách cách

    click, clatter.
  • Lạch đạch

    to waddle.
  • Lách tách

    Động từ., to crackle; to splatter.
  • Lại bộ

    (cũ) ministry of the interior.
  • Lại bữa

    (cũng nói) trả bữa recover one's appetite (after an illness)., Ăn lại mỗi bữa năm bát cơm, to recover one's appetite and eat five bowls...
  • Lái buôn

    danh từ., dealer; merchant.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top