Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Lần chạy dao thô (cắt gọt)

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

roughing pass

Xem thêm các từ khác

  • Lán chứa hàng

    freight depot, freight shed, goods depot, goods shed
  • Lán công nhân

    workmen's hut
  • Lằn cưa

    saw way
  • Lần đếm

    count
  • Lặn dùng bình dưỡng khí

    scuba diving, giải thích vn : hoạt động lặn để khám phá dưới nước sử dụng một bình dưỡng khí cho phép thợ lặn di chuyển...
  • Sọc màu

    color bars, color streaks, colour bars, colour streaks
  • Sọc ngang

    crosswise ribs, horizontal bar
  • Vòm xiên hình trụ

    skew-barrel arch
  • Vòm xona

    sonar dome, giải thích vn : phòng bảo vệ các trang thiết bị định vị vật dưới nước , hoặc hệ thống thông tin liên lạc...
  • Von

    v (volt, vanadium), electron-volt, volt, volt (v), capital, cost, expenditure, fund, principal, stock, volt, capital, funds, moneys, giải thích vn :...
  • Vốn ban đầu

    initial capital, initial outlay, principal, start-up capital, starting capital
  • Vốn có

    inherent
  • Vốn cố định

    fixed assets, fixed capital, capital facility, fixed capital, giá ( trị ) bình quân năm của vốn cố định, average annual cost of fixed assets,...
  • Vón cục

    ball up, cake, clot, clotting, crumbling, coagulable, coagulum, curdle, curdy
  • Cơ học từ xa

    telemechanics
  • Cố kết

    consolidation, linked, adhesion, catch, cohesion, consolidate
  • Có kết quả

    effective
  • Có khả năng

    liability, enable, các dịch vụ có khả năng phần mềm, software enable services (ses)
  • Làn đường

    lane, lane, làn đường chuyển tốc độ, speed transition lane, làn đường giảm tốc, deceleration lane, làn đường tăng tốc, overstriking...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top