Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Lẻ loi

Thông dụng

Tính từ

Mone; lonely
cảm thấy lẻ loi
to feel very lonely

Xem thêm các từ khác

  • Lẽ phải

    Thông dụng: danh từ, reason, common sense, right
  • Lém

    Thông dụng: Tính từ: glib; voluble, lém miệng, to have a glib tongue
  • Lén

    Thông dụng: Tính từ: stealthy; furtive; sneaky, lén nhìn, to cast a furtive...
  • Lèn

    Thông dụng: Động từ, to stuff; to cram; to ram in
  • Lên

    Thông dụng: Động từ: to go up; to come up; to rise, to flow; to ascend, leo...
  • Leo

    Thông dụng: Động từ: to climb; to swarm; to shin, leo lên cây, to climb...
  • Lẽo

    Thông dụng: tính từ, not straight ; unstraight
  • Lẻo

    Thông dụng: Động từ, to cut neatly
  • Lẹo

    Thông dụng: Động từ, danh từ, (of animal) to copulate; to pair, mụt lẹo, stye
  • Thông dụng: Tính từ: braren; brassy, motionless, làm lì, to brazen, đứng...
  • Lị

    Thông dụng: danh từ., dysentary.
  • Liệm

    Thông dụng: Động từ, to shroud, to lay out
  • Liễn

    Thông dụng: danh từ, pot, scroll
  • Liên hiệp quốc

    Thông dụng: Danh từ: united nations, tổ chức liên hiệp quốc, united...
  • Liễu

    Thông dụng: Danh từ: (bot) willow, cây liễu, willow tree
  • Liệu

    Thông dụng: Động từ: to manage; to calculate, liệu cách để sống,...
  • Lịm

    Thông dụng: Động từ, lose consciousness
  • Lính

    Thông dụng: danh từ, soldier; private
  • Lình

    Thông dụng: danh từ, skewer
  • Lịnh

    Thông dụng: Động từ: to order; to command; to dictate, tôi được lịnh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top