Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Lên

Mục lục

Thông dụng

Động từ

To go up; to come up; to rise
leo lên thang
to go up a ladder
To flow; to ascend

Xem thêm các từ khác

  • Leo

    Thông dụng: Động từ: to climb; to swarm; to shin, leo lên cây, to climb...
  • Lẽo

    Thông dụng: tính từ, not straight ; unstraight
  • Lẻo

    Thông dụng: Động từ, to cut neatly
  • Lẹo

    Thông dụng: Động từ, danh từ, (of animal) to copulate; to pair, mụt lẹo, stye
  • Thông dụng: Tính từ: braren; brassy, motionless, làm lì, to brazen, đứng...
  • Lị

    Thông dụng: danh từ., dysentary.
  • Liệm

    Thông dụng: Động từ, to shroud, to lay out
  • Liễn

    Thông dụng: danh từ, pot, scroll
  • Liên hiệp quốc

    Thông dụng: Danh từ: united nations, tổ chức liên hiệp quốc, united...
  • Liễu

    Thông dụng: Danh từ: (bot) willow, cây liễu, willow tree
  • Liệu

    Thông dụng: Động từ: to manage; to calculate, liệu cách để sống,...
  • Lịm

    Thông dụng: Động từ, lose consciousness
  • Lính

    Thông dụng: danh từ, soldier; private
  • Lình

    Thông dụng: danh từ, skewer
  • Lịnh

    Thông dụng: Động từ: to order; to command; to dictate, tôi được lịnh...
  • Linh tính

    Thông dụng: danh từ, presentiment, premonition
  • Lít

    Thông dụng: danh từ, litre; liter
  • Lo

    Thông dụng: Động từ, to bother; to worry; to attend to
  • Thông dụng: Động từ: to appear; to heave; to come into sight, căn nhà ló...
  • Thông dụng: Danh từ: kiln; furnace; oven, bánh mì mới ra lò, the bread...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top