Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cảm

Mục lục

Thông dụng

Động từ

To catch a cold, to be ill (because of a sudden change in the weather, too much sun..)
bị cảm nhẹ
to catch a slight cold
bị cảm lạnh
to catch a chill
bị cảm nắng
to get a sunstroke
To feel
cảm thấy đau tay
to feel a pain in one's arm
đây cũng cảm thấy thoải mái như nhà
to feel comfortable here as at home
To be moved, to be affected
điệu hát làm cảm được người nghe
the tune moved the audience
To appreciate
cảm lòng tốt của bạn
to appreciate one's friend's kindness
cảm cái đức của một cán bộ cách mạng
to appreciate a revolutionary militant's quality
To be sweet on
xem chừng hắn đã cảm ta từ lâu
he seems to have been sweet on her for long

Xem thêm các từ khác

  • Cẩm

    Thông dụng: Danh từ: police officer, (gạo cẩm, nếp cẩm) violet sticky...
  • Cạm

    Thông dụng: Danh từ: snare, trap, mắc cạm, to fall into a snare
  • Cặm

    Thông dụng: Động từ, to fix; to plant
  • Cấm cẳn

    Thông dụng: như cấm cảu
  • Cầm canh

    Thông dụng: watch-announcing, sporadic, trống cầm canh, the watch-announcing tomtom, tiếng súng bắn lúc...
  • Nhức nhối

    Thông dụng: fell a lasting sting smart., vết thương nhức nhối khó chịu, to fell an uncomfortably lasting...
  • Cẩm châu

    Thông dụng: như cẩm nhung
  • Cấm cố

    Thông dụng: Động từ: to confine to a solitary cell, bị kết án mười...
  • Nhúi

    Thông dụng: (địa phương) như giúi
  • Nhủi

    Thông dụng: rake net, fish with a rake-net., grout; remove with its snout (of a pig)., creep., con cua nhủi vào...
  • Cắm cổ

    Thông dụng: completely wrapped up in what one is doing; without turning one s head, sợ quá cắm cổ chạy một...
  • Nhũn

    Thông dụng: courteous and modest., very soft., nhũn nhùn ( láy, ý tăng) crumblingly soft, crumblingly ripe.,...
  • Nhủn

    Thông dụng: (ít dùng) prompt and nimble.
  • Cặm cụi

    Thông dụng: (to be) completely wrapped up in (some work), cặm cụi cả ngày trong phòng thí nghiệm, to be...
  • Cắm đầu

    Thông dụng: như cắm cổ, blindly, servilely, cắm đầu đi thẳng như người chạy trốn, to walk off...
  • Cấm địa

    Thông dụng: danh từ, out of bounds area
  • Nhung

    Thông dụng: danh từ., danh từ., velvet., young antler
  • Cấm đoán

    Thông dụng: Động từ: to forbid arbitrarily, to prevent arbitrarily, cấm...
  • Nhũng

    Thông dụng: worry, harass, trouble., quan lại nhũng dân, the mandarins harassed the people.
  • Nhưng

    Thông dụng: but; yet.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top