Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Lòng

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Heart; soul; mind
đau lòng
heart-breaking
Bowels; lap; entrails

Xem thêm các từ khác

  • Lông

    Thông dụng: Danh từ.: hair; fur; coat., feather., nap., chân nhiều lông,...
  • Lồng

    Thông dụng: Danh từ.: cage, Động từ., nhốt chim vào lồng, to cage...
  • Lỏng

    Thông dụng: thin; watery., liquid, cháo lỏng, watery rice gruel., chất lỏng, a liquid (subtance. loose, Được...
  • Lọng

    Thông dụng: danh từ., parasol.
  • Lòng dân

    Thông dụng: Danh từ: popularity; public esteem, được lòng dân, to gain...
  • Bàn ăn

    Thông dụng: dining-table., eating table, decree
  • Lớp

    Thông dụng: Danh từ.: bed; layer; stratum; coat., class; classroom, act., lớp...
  • Lợp

    Thông dụng: to cover; to roof., lợp nhà, to roof a house.
  • Lớp lang

    Thông dụng: Danh từ.: order., mọi việc sắp xếp có lớp lang, everything...
  • Lọt

    Thông dụng: _to fall into., lọt vào tay người nào, to fall into someone's hand.
  • Lột

    Thông dụng: Động từ., to skin;, to throw off., to peel; to strip off.
  • Lợt

    Thông dụng: tính từ., (of colour) pale.
  • Thông dụng: Động từ, to scarify; to extract with a thorn
  • Thông dụng: Danh từ: edge (of road, etc.) margin, viết ngoài lề, to write...
  • Thông dụng: urn.
  • Lừ

    Thông dụng: glower, stare silenty and angrily at., xem ngọt lừ, thấy cha lừ mắt lũ trẻ thôi không...
  • Lữ

    Thông dụng: (như lữ đoàn) brigade.
  • Lử

    Thông dụng: (như mệt lử) to be tired out
  • Lự

    Thông dụng: xem ngọt lự
  • Lử khử

    Thông dụng: như lừ khừ, lử khử lừ khừ (ý mạnh hơn).
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top