Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Le

Thông dụng

Động từ
to loll (its tongue)

Xem thêm các từ khác

  • Thông dụng: Động từ, Danh từ: pear, to drag (one's feet), cây lê, pear-tree
  • Lẽ

    Thông dụng: danh từ, reason
  • Lề

    Thông dụng: Danh từ: edge (of road, etc.) margin, viết ngoài lề, to write...
  • Lễ

    Thông dụng: Động từ: to kowtow, to give (money, present) as a bribe,
  • Lẻ

    Thông dụng: Tính từ: odd; uneven, tiền lẻ, odd money
  • Lể

    Thông dụng: Động từ, to scarify; to extract with a thorn
  • Lẹ

    Thông dụng: Tính từ: rapid; speedy; swift, lẹ như chớp, as swift as thought
  • Lệ

    Thông dụng: (như mệt lử) to be tired out
  • Lề đường

    Thông dụng: danh từ, pavement; sidewalk ; road-side
  • Lề lối

    Thông dụng: Danh từ: way; manner, lề lối làm việc, way of doing
  • Lẻ loi

    Thông dụng: Tính từ: mone; lonely, cảm thấy lẻ loi, to feel very lonely
  • Lẽ phải

    Thông dụng: danh từ, reason, common sense, right
  • Lém

    Thông dụng: Tính từ: glib; voluble, lém miệng, to have a glib tongue
  • Lén

    Thông dụng: Tính từ: stealthy; furtive; sneaky, lén nhìn, to cast a furtive...
  • Lèn

    Thông dụng: Động từ, to stuff; to cram; to ram in
  • Lên

    Thông dụng: Động từ: to go up; to come up; to rise, to flow; to ascend, leo...
  • Leo

    Thông dụng: Động từ: to climb; to swarm; to shin, leo lên cây, to climb...
  • Lẽo

    Thông dụng: tính từ, not straight ; unstraight
  • Lẻo

    Thông dụng: Động từ, to cut neatly
  • Lẹo

    Thông dụng: Động từ, danh từ, (of animal) to copulate; to pair, mụt lẹo, stye
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top