- Từ điển Việt - Anh
Mài sắt
Cơ khí & công trình
Nghĩa chuyên ngành
grind
Các từ tiếp theo
-
Đại tầng phân vỉa
bedded deposit -
Mài theo cam mẫu
cam-ground -
Mái thượng lưu dạng bậc thang
upstream steeped face -
Mái thượng lưu thẳng đứng
upstream vertical face -
Mài tròn trong
hone -
Bản đồ thực địa gốc
base plate -
Bản đồ vị trí (công trường)
site plan -
Bản dự toán giá thành
abstract of cost -
Bàn dụng cụ
instrument table -
Bàn gá dưỡng
pattern table
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Firefighting and Rescue
2.149 lượt xemSchool Verbs
297 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemPublic Transportation
283 lượt xemThe Public Library
161 lượt xemUnderwear and Sleepwear
269 lượt xemAt the Beach II
321 lượt xemAir Travel
283 lượt xemKitchen verbs
308 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"