- Từ điển Việt - Anh
Màn trong suốt
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
Clear Screen (CLS)
Xem thêm các từ khác
-
Màn từ
magnetic screen, sensor -
Bàn lên khuôn in
imposing table -
Bán liên tục
semi-continuous, continuous plate, continuous slab, continuous speech recognition, bản liên tục một phương, one-way continuous slab, kết cấu... -
Bản liệt kê
catalogue, specification, inventory -
Bàn lọc
filter bank, filter board, filter plate, plate filter, filter leaves, filter sheet -
Ma
Danh từ.: funeral., Danh từ.: ghost; devil; spirit., bucca, ghost, milliampere,... -
Mạ (điện cực)
coat -
Mã âm thanh
sound code -
Mã an toàn
safety code -
Bàn mang cưa
saw carriage -
Dầm không đối xứng
unsymmetrical beam -
Dầm kiểu giàn
trussed beam, lattice beam -
Đầm lăn
compaction by rolling, roll compaction, rollers -
Đầm lầy
danh từ, bog, callow, fen, fenny, marsh, marshy, mire, moor, morass, moss, mudflats, paludal, plash, plash plant, quag, quagmire, slough, swamp, swamped,... -
Mạ bạc
tính từ., plate with silver, silver-plate, silver-plating, silvery, silverplated. -
Mạ bạch kim
platinize -
Mã băm
hash code -
Mã băng
tape code, mã băng giấy, paper-tape code, mã băng đục lỗ, perforated tape code, mã băng đục lỗ, punch tape code, mã băng đục lỗ,... -
Mã băng đục lỗ
perforated tape code, punch tape code, punched-tape code, punch-tape code -
Mã báo cáo tín hiệu
signal reporting code
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.