Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Mạ bạc

Mục lục

Thông dụng

Tính từ.
silverplated.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

plate with silver
silver-plate
silver-plating
silvery

Xem thêm các từ khác

  • Mạ bạch kim

    platinize
  • Mã băm

    hash code
  • Mã băng

    tape code, mã băng giấy, paper-tape code, mã băng đục lỗ, perforated tape code, mã băng đục lỗ, punch tape code, mã băng đục lỗ,...
  • Mã băng đục lỗ

    perforated tape code, punch tape code, punched-tape code, punch-tape code
  • Mã báo cáo tín hiệu

    signal reporting code
  • Bản mặt

    face slab, faceplate, facing slab, giải thích vn : bản kim loại mỏng dùng để gắn vào trục của máy [[tiện.]]giải thích en : a...
  • Bàn xoay

    rotor plate, revolving table, rotary table, rotating table, spiner, turnplate, turntable, dumb-waiter, máy có bàn xoay, rotary table machine, máy phay...
  • Bàn xoay (thợ gốm)

    potter's wheel
  • Bàn xoay đạp chân

    kick wheel, giải thích vn : bàn xoay của thợ gốm hay trên bất kì loại máy móc nào khác,vận hành bằng cách sử dụng một bàn...
  • Đầm lầy than bùn

    peat bog, peat moor, turf moor, turfary
  • Mạ bị nén

    compression chord
  • Mã biên độ

    amplitude code
  • Báng

    danh từ, Động từ: to gore, to butt, grip, rod, shank, band, bandage, bander, belt, blade, fascia, fillet, glacial,...
  • Băng giá

    Danh từ: freeze, frost, glaciation, price list, rate table, table of prices, tariff, frost, glacial, price bulletin,...
  • Bảng giảm áp

    decompression table, giải thích vn : là bảng số được thợ lặn sử dụng để xác định thời gian giảm áp suất của một độ...
  • Dầm liên kết

    binding beam, main girder, string piece
  • Dầm liên tục

    carrying rail, continuous beam, continuous girder, through beam, cầu dầm liên tục, continuous beam bridge, cầu dầm liên tục, continuous girder...
  • Dầm mái

    joist, roof beam, roof girder, giải thích vn : một khối vật liệu bằng gỗ , thép hay bê tông cốt thép được đặt xen cạnh và...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top