- Từ điển Việt - Anh
Mái lợp lá mía
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
reed roofing
Các từ tiếp theo
-
Mái lợp liên tục
long run roofing -
Mái lợp ngói
tiled roof, tiling -
Mái lợp ngói phẳng
plain tile roof -
Mái lợp tôn
sheet metal roof -
Mái lợp tôn múi
corrugated roofing -
Mái lợp ván (gỗ)
shingle roofing -
Mái màng mỏng
stressed-skin roof -
Mài mặt phẳng
face-grind -
Mái mềm
roll roofing -
Mái ngói lòng máng
half-round roof
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Human Body
1.639 lượt xemMap of the World
645 lượt xemA Workshop
1.847 lượt xemCars
1.987 lượt xemPrepositions of Description
137 lượt xemThe Space Program
212 lượt xemA Classroom
182 lượt xemIndividual Sports
1.752 lượt xemThe Utility Room
227 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 05/09/23 09:19:35
-
0 · 15/09/23 09:01:56
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt
-
Chào rừng, em đang dịch một cái Giấy chứng nhận xuất xứ, trong đó có một đoạn là see notes overleaf, dịch ra tiếng việt là gì vậy ạ? em cảm ơn