Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Mái nổi

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

floating roof

Giải thích VN: Loại mái nổi trên bề mặt của chất lỏng trữ làm giảm khoảng hơi nước hạn chế khả năng bốc hơi của chất [[lỏng.]]

Giải thích EN: A roof floating at the surface of a stored liquid that lessens vapor space and decreases evaporation potential.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top