- Từ điển Việt - Anh
Dải phát xạ
Mục lục |
Điện
Nghĩa chuyên ngành
streamer emission
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
emission band
Các từ tiếp theo
-
Dải phụ
subrange -
Màng (xám)
fog -
Mạng AC
ac circuit, ac network, ac power line -
Then gỗ
treenail, trenail, wood peg, woodened key -
Then hoa thân khai
involute serrations, involute spline, involute splines -
Then kéo
dive key, draw key, pull spline -
Then khóa
latch, locking bar, locking key, chốt then ( khóa ), latch bolt -
Then lăng trụ
feather, feather key, sunk key -
Then ma sát
friction key, hollow key, locking key, saddle key -
Bản lề hình cánh bướm
butterfly hinge, strap hinge, strop hinge
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Ailments and Injures
213 lượt xemDescribing the weather
213 lượt xemPleasure Boating
196 lượt xemBirds
370 lượt xemHouses
2.223 lượt xemEnergy
1.665 lượt xemHighway Travel
2.672 lượt xemThe Utility Room
228 lượt xemThe Baby's Room
1.436 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
0 · 29/09/23 06:55:12
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt