Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Máng

Mục lục

Thông dụng

Động từ.
to hang up.

Danh từ.

Spout; gutter .
máng xối
water-spout.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

lock
máy tiếp liệu kiểu máng
lock feeder
sự khóa sóng mang phụ
subcarrier lock
lunette
magazine
máng (trữ kiểu) vòng
ring-type magazine
máng tiếp liệu
feed magazine
máng tiếp liệu rung
tilting magazine
máng trữ quay (trữ vật liệu)
rotary magazine
máng trữ vật liệu thanh
bar magazine
pallet
bộ phận mang thiết bị
pallet segments
máng bốn đường
four-way pallet
máng tải
loading pallet
sự vận chuyển bằng máng
pallet transportation
riffler
rifle
shoot
máng chứa phoi
cuttings shoot
máng xối
water-shoot
slide
bàn trượt mang bánh mài
grinding wheel slide
bàn trượt mang đá mài
wheelhead slide
giá mang dao
tool carrier slide
máng trượt cấp cứu
emergency slide
miếng kính mang vật
microscope slide
stool
tank
bể điều áp màng cản
restricted orifice surge tank
bể điều áp màng cản
throttled surge tank
màng lọc thùng nhiên liệu
fuel tank strainer
máng nổi
float tank
toa xe thùng chở xi măng
cement tank wagon
tray
máng cáp
cable tray
máng chất thải
loading tray
máng chứa dung dịch làm nguội phoi (mạt)
coolant tray for collecting coolant and swarf
máng con lăn
roller tray
máng dầu
drip tray
máng thu nước
water inlet tray
máng tiếp liệu
loading tray
trench
đào máng
trench excavation
đáy lòng máng
road trench formation
trough
bản hình máng
trough-shaped plate
bản thép hình máng
trough plate
băng tải máng
trough conveyor
bunke hình lòng máng
trough (-shaped) bin
bunke kiểu máng
trough (-shaped) bin
cánh nếp máng
trough limb
cầu bản lòng máng
trough-type slab bridge
cầu lòng máng
trough bridge
chậu máng
drinking trough
chỗ uốn của máng chậu
trough bend
con lăn cuốn máng
trough roller
cuaroa hình máng
trough belt
dầm lòng máng
trough-section beam
hệ thống máng
trough network
máng băng chuyền
conveying trough
máng cấp lọc
filter feed trough
máng dẫn khí qua sông
aqueduct trough
máng dẫn nước qua sông
aqueduct trough
máng dỡ liệu
discharge trough
máng hiện ảnh
developing trough
máng lắc
swaying trough
mạng lưới (mương) máng
trough network
máng nước mưa
trough gutter
máng nước ngưng
drip trough
máng nước ô văng
eaves trough
máng rửa
ablution trough
máng rửa
washing trough
máng rửa
wash-water trough
máng rửa ảnh
developing trough
máng rung
vibrating trough
máng tải
trough conveyor
máng thải
discharge trough
máng tháo
discharge trough
máng thoát nước
drainage trough
máng thoát nước
water trough
máng tiêu nước mái đua
eaves trough
máng tràn
discharge trough
máng truyền
trough conveyor
máng vận chuyển phối liệu
proportioning conveyor trough
máng xối ( mái nhà)
trough gutter
máng xối, ống xối (để tiêu nước)
eave trough
máng điện kỹ thuật
wiring trough
máng đo nước
water-metering trough
mặt cắt hình lòng máng
trough-shaped section
máy tiếp liệu kiểu máng rung
vibratory trough feeder
máy trộn kiểu máng
trough mixer
miệng máng rót
trough lip
nơi tiểu tiện kiểu máng
trough urinal
tấm lát hình máng
trough-shaped deck
tiết diện hình máng
trough section
trục lăn máng (trong máy sao chụp để cấp mực)
trough roller
vòm máng
trough vault
đầm hình máng
trough girder
đập tràn máng xiết
trough spillway
trunk
số mạng trung kế
Trunk Network Number (TNN)
mạng giao thông chính
trunk network
mạng đường dài
trunk network
mạng đường dây trung kế
Trunk Line Network (TLN)
mạng đường trục
trunk network
mạng đường trục chính
trunk network
mạng đường truyền
trunk network
vat
capsule
hộp đo áp lực (kiểu màng)
pressure capsule
coat
lớp trát xi măng hoàn thiện
concrete blinding coat
film
áp lực nước màng
film pressure
bán dẫn màng mỏng
thin-film semiconductor
băng màng mỏng
film ribbon
bao gói bằng màng mỏng
film cartoning
bay hơi màng
film evaporation
bề dày màng
film thickness
bề mặt màng nước
water film surface
bộ chuyển đổi màng mỏng
film transducer
bộ khuếch đại màng mỏng
thin-film amplifier
bộ nhớ bằng màng mỏng
film storage
bộ nhớ màng mỏng
thin-film memory
bộ nhớ màng mỏng
thin-film storage
bộ nhớ màng mỏng
tin film memory
bộ nhớ màng mỏng từ
magnetic thin film storage
chất điện môi màng hóa chất
chemical film dielectric
chiết áp màng
film potentiometer
chiều dày lớp màng
film thickness
chưng cất màng mỏng
film distillation
chuỗi màng mỏng
film chain
cryotron màng mỏng
thin-film cryotron
cuộn dây ferit màng mỏng
thin-film ferrite coil
dàn bay hơi kiểu màng
film evaporator
dây dẫn màng dày
thick film conductor
dòng chảy kiểu màng
film type flow
dụng cụ màng dày
thick film device
giàn bay hơi kiểu màng
falling film evaporator
giàn bay hơi kiểu màng
film evaporator
hệ số (truyền nhiệt) ngưng màng
condensing film coefficient
hệ số màng
film coefficient
hệ số màng tỏa nhiệt
film coefficient of heat transfer
hệ số ngưng màng
condensing film coefficient
hệ vận chuyển màng trong chân không
vacuum film transport system
hiện tượng điện phát quang màng mỏng
TFEL (thinfilm electroluminescence)
hiệu ứng điện quang màng mỏng
Thin-Film Electroluminescent (TFEL)
hình thành lớp màng
film formation
IC màng mỏng
thin-film integrated circuit
kỹ thuật màng mỏng
thin-film technique
làm mát bằng ngưng màng
film cooling
lớp cách màng ẩm
moisture resistant film
lớp màng biên
boundary layer film
lớp màng cách ẩm
moisture vapour resistant film
lớp màng cách ẩm
moisture-resistant film
lớp màng chịu hơi ẩm
moisture vapour resistant film
lớp màng mỏng bảo vệ
thin film rust preventive
lớp màng oxit nhôm
natural oxide film or skin
lớp màng polyeste
polyester film
lớp màng polyester
polyester film
lớp màng polyethylen
polyethylene film
lớp màng polyetylen
polyethylence film
lớp phủ màng mỏng
film coating
lớp đệm tạo màng
film packing
mạch lai màng dày
thick film hybrid circuit
mạch lai màng mỏng
thin film hybrid circuit
mạch màng dày
thick-film circuit
mạch màng mỏng
thin-film circuit
mạch tích hợp màng mỏng
thin-film integrated circuit
mái dạng màng mỏng
film roofing
màng (bằng) nhựa dẻo
flexible film
màng (bằng) nhựa mềm
flexible film
màng (chất lỏng) lạnh
cooling film
màng ( khả năng) co ngót
shrinkable film
màng (nước) đá
ice film
màng ẩm
moisture film
màng axetat
acetate film
màng bảo vệ
protecting film
màng bảo vệ
protective film
màng bảo vệ của mặt
surface protection film
màng bọc
protective film
màng bọc
vesicular film
màng bôi trơn
lubricating film
màng bọt
bubble film
màng cacbon
carbon film
màng căng
stretch film
màng chắn
barrier film
màng chặn
barrier film
màng chắn năm lớp
five-layer barrier film
màng chất dẻo
plastic film
màng che
masking film
màng co
shrink-film
màng co lớp phủ đục lỗ
shrink-film with perforated overlap
màng co ngót được
shrinkable film
màng co nhiệt
heat-shrinkable film
màng co nhiệt
shrink-film
màng cứng
film crust
màng dẫn điện mỏng
thin film conductor
màng dầu
oil film
màng dầu bôi trơn
lubrication film
màng dày
thick film
màng dẻo
plastic film
màng dính
adhesive film
màng ép đùn
extruded film
màng gỉ
rust film
màng giãn
expanded film
màng gốc
base film
màng heli
helium film
màng heli
rollin film
màng keo
adhesive film
màng kéo căng
stretch film
màng không khí
air film
màng không thấm hơi
vapour-resistant film
màng kim loại
metal film
màng kín hơi
vapour-resistant film
màng kính
glass film
màng lỏng
fluid film
màng lỏng
liquid film
màng mạ kim
metalized film
màng mạ kim
metallized film
mạng mạ kim
metal film
màng mặt ngoài
skin film
màng môi chất lạnh
refrigerant film
màng mỏng
thin film
màng mỏng dính
cling film
màng mỏng dính
film wrap
màng mỏng dính
transparent film
màng mỏng máu cố định
fixed blood film
màng mỏng nhiệt độ thấp
cryogenic film
màng mỏng siêu dẫn
superconducting thin film
màng mỏng từ
magnetic film
màng mỏng từ
magnetic thin film
màng mỏng từ tính
magnetic thin film
màng mỏng tụ điện
capacitor film
màng mỏng điện trở
resistive thin film
màng một lớp phân tử
monomolecular film
màng ngưng
condensate film
màng ngưng tụ
condensed film
màng nhiều lớp
multilayer film
màng nhựa mềm (dẻo)
flexible film
màng nước
water film
màng nước đá
ice film
màng ôxi hóa
oxidation film
màng PET
PET film
mạng phần ngưng
condensate film
màng polietelen
polyethylene film
màng polyetylen
PET film
màng polypropylen định hướng
orientated polypropylene film
màng polyvinyl clorid
polyvinylchloride film
màng polyvinyl clorua
polyvinylchloride film
màng polyvinyliden clorid
polyvinylchloride chloride film
màng polyvinyliđen clorua
polyvinylidene chloride film
màng quang dẫn
photoconductive film
màng rắn
film crust
màng rào polyolefin
polyolefin barrier film
màng Rollin (siêu lỏng)
helium film
màng Rollin (siêu lỏng)
Rollin film
màng siêu dẫn
superconducting film
màng silic
silicon film
màng sinh học
biological film
màng sinh học của bể biofin
biological film of bacteria filter
màng cấp
elementary film
màng sơn
film of paint
màng sơn
paint film
màng tách
falling-film still
màng tản
expanded film
màng thổi
blown film
màng thủy tinh
glass film
màng trong
clear film
màng trong mờ
translucent film
màng trong suốt
film wrap
màng trong suốt
transparent film
màng vẽ kỹ thuật trắng
white drawing film
màng vuốt sâu
deep-drawing film
màng phòng
soap film
màng xenlulo
cellulose film
màng xenlulo axetat
cellulose acetate film
màng điện môi
dielectric film
màng điện môi anot hóa
anodized dielectric film
màng điều khiển
control film
màng định hướng hai trục
biaxially orientated film
màng đơn
mono-film
màng đúc
cast film
mặt trời màng mỏng
thin-film solar cell
ngưng màng
film condensation
nhiệt độ màng
film temperature
ống dẫn sáng màng mỏng
thin film optical waveguide
ống dẫn sóng màng mỏng
thin film waveguide
phá vỡ màng
film rupture
phẩn tử ẩm kế màng cacbon
carbon-film hygrometer element
phim (màng) trắng
blank film
phim dày, màng dày
thick film
phim mỏng, màng mỏng
thin-film
phim nhạy, màng nhạy
sensitive film
phương pháp thổi màng
film blowing
phương pháp thử bằng màng sơn
method of testing with lacquer film
pin màng mỏng
thin-film cell
quá trình tạo màng
film process
sấy màng
film drying
sôi màng
film boiling
sôi màng
film evaporation
sự bảo dưỡng ( tông) bằng màng dẻo
plastic film curing
sự bôi trơn màng
film lubrication
sự bôi trơn màng dày
thick film lubrication
sự bôi trơn màng mỏng
boundary film lubrication
sự ép đùn màng
film extrusion
sự hình thành lớp màng
film formation
sự ngưng màng
film condensation
sự ngưng tụ màng mỏng
film condensation
sự sôi màng
film boiling
sự sôi màng
film evaporation
sự thổi màng
film blowing
sự tuyển nổi màng
film floatation
sự điện phát quang màng mỏng
thin film electroluminescence (TFEL)
sự đóng gói màng
film packaging
sự đúc màng
film casting
sự đúc tạo màng
film casting
sức cản của màng không khí
air film resistance
tạo màng
film-forming
tháp làm lạnh kiểu màng
film type cooling tower
tháp làm nguội nước kiểu màng
film-type cooling tower
thiết bị bay hơi màng rơi
falling film evaporator
tỏa nhiệt khi sôi màng
film boiling heat transfer
tranzito cho mạch màng mỏng
transistor for film circuits
tranzito màng mỏng
TFT (thin-film transistor)
tranzito màng mỏng
thin film transistor
tranzito màng mỏng
Thin Film Transistor (TFT)
tranzito màng mỏng
thin-film transistor
tranzito màng mỏng
thin-film transistor (TFT)
trao đổi nhiệt khi sôi màng
film boiling heat transfer
trở lực của màng không khí
air film resistance
tụ màng chất dẻo
plastic film capacitor
tụ màng dày
thick film capacitor
tụ màng mỏng
film capacitor
tụ màng mỏng
thin film capacitor
tụ điện màng mỏng
film capacitor
vật liệu màng dày
thick film material
vật liệu màng mỏng
thin film material
vi mạch màng mỏng
thin-film microcircuit
đầu màng mỏng
thin-film head
đế mạch lai màng dày
thick film hybrid circuit substrate
đế mạch lai màng mỏng
thin film hybrid circuit substrate
đi-ốt màng mỏng
thin-film diode
điện trở (màng) than
carbon film resistor
điện trở màng
film resistor
điện trở màng cacbon
carbon film resistor
điện trở màng dày
thick film resistor
điện trở màng kim loại
metal film resistor
điện trở màng mỏng
film resistor
điện trở màng mỏng
thin film resistor
điện tử học màng mỏng
thin-film microelectronics
độ bền màng
film strength
độ bền màng dầu Timken
Timken film strength
độ cứng màng sơn
hardeness (ofpaint film)
độ dày màng
film thickness
độ dày màng khô
dry film thickness
đóng gói màng
film packaging
membrana
membrane
áp kế kiểu màng
membrane manometer
áp kế màng
membrane gage
bàn phím màng che
membrane keyboard
bàn phím màng
membrane keyboard
bộ lọc màng
membrane filter
bơm kiểu màng
membrane pump
cái đo mức kiểu màng mỏng
level gauge of membrane type
chuyển mạch màng
membrane keyswitch
công tắc kiểu màng
membrane keyswitch
dao động màng
membrane vibration
hiệu thế màng
membrane potential
hợp chất màng tạo bọt
membrane foaming compound
hợp chất tạo màng bảo dưỡng
membrane-forming curing compound
kết cấu màng mỏng
membrane structure
kiểu mảng trao đổi prôton
proton exchange membrane
loa màng
membrane loudspeaker
lớp màng ẩm lót trong nhiều cấu trúc xoang hình ống (màng nhầy niêm mạc)
mucous membrane
lớp màng lót (chống thấm)
sarking membrane
thuyết màng
membrane theory
màng bán thấm
semipermeable membrane
màng bao
sarking membrane
màng bảo dưỡng
curing membrane
màng bảo dưỡng ( tông)
curing membrane
màng bảo dưỡng tông
curing membrane
màng bitum
bituminous membrane
màng bitum (chống thấm)
bituminous membrane
màng bitum (không thấm nước)
asphalt membrane
màng cách ly
isolation membrane
màng cao su
rubber membrane
màng chất dẻo tổng hợp
synthetic membrane
màng chọn lọc ion
ion-selective membrane
màng chống ẩm
damp-proof membrane
màng chống thấm
membrane of waterproofing
màng chống thấm
waterproof membrane
màng chống thấm
waterproofing membrane
màng chống thấm nhiều lớp
built-up membrane
màng chống thấm mái
membrane flashing
màng hậu môn
anal membrane
màng hoạt dịch
synovial membrane
màng không thấm nước
membrane waterproofing
màng không thấm nước
water-proof membrane
màng không thấm nước
waterproofing membrane
màng khứu
olfactory membrane
màng lọc
filter membrane
màng lọc
membrane filtration
màng lọc không đẳng hướng
anisotropic membrane
màng mỏng
membrane member
màng não hoàn
vitelline membrane
màng nền
basement membrane
màng ngà răng
livory membrane
màng ngăn trong
limiting membrane internal
màng nha chu (dây chằng nha chu)
periodontal membrane
màng nhân
nuclear membrane
màng nhĩ
tympanic membrane
màng nhựa đường
bituminous membrane
màng nhựa đường (cách nước)
bituminous membrane
màng ối rau thái
birth membrane
màng pha (màng trong suốt bao quanh pha dịch trong mắt, phân cách pha dịch với võng mạc)
hyaloid membrane
màng phôi
embryonic membrane
màng sinh chất
plasma membrane
màng tạo mủ
pyogenic membrane
màng tế bào
cell membrane
màng thấm iron
ionic membrane
màng thanh dịch (thanh mạc)
serous membrane (serosa)
màng thanh quản
croupous membrane
màng thuẫn, màng nhầy
nictitating membrane
màng trinh
hymenal membrane
màng trong
hyaline membrane
màng trứng
egg membrane
màng vỏ trứng
shell membrane
màng vòm màng
palatine membrane
màng xốp
porous membrane
màng đàn hồi
elastic membrane
manomet kiểu màng
membrane manometer
manômet kiểu màng
membrane manometer
máy chiết suất dùng màng
membrane distillation
phương pháp màng cao su đựng đầy nước
water filled rubber membrane method
phương pháp tương tự màng
method of membrane analogy
phương trình màng
membrane equation
pin nhiên liệu kiểu màng điện pôlyme
polymer electrolyte membrane fuel cell
rung màng
membrane vibration
sự tương tự màng
membrane analogy
sự tương tự màng mỏng
membrane analogy
sự uốn màng mỏng
membrane bunking
sự vênh màng mỏng
membrane bunking
tách chất dùng màng
membrane separation
tấm (màng) mỏng
membrane panel
tấm chắn hơi kiểu màng
membrane water vapour barrier
tấm màng chống thấm
slip sheet membrane
thế màng
membrane potential
thiết bị lọc kiểu màng
membrane filter
thiết bị lọc màng
membrane filter
trạng thái màng
membrane state
tương tự màng
membrane analogy
ứng suất màng
membrane stress
ứng suất màng
membrane stresses
van kiểu màng
membrane valve
điện thế màng
membrane potential
membranous
đạo màng
membranous labyrinth
viêm thanh quản màng giả
membranous laryngitis
ply
sheet
diện trở màng mỏng
sheet resistance
màng chất dẻo
laminated sheet
màng chống thấm bằng tôn mỏng
sheet metal waterproofer
tấm màng chống thấm
slip sheet membrane
velamen
array
ăng ten mạng
array antenna
ăng ten mạng lưới hai cực
dipole antenna array
ăng ten mạng lưới hướng tính
directional array type of antenna
ăng ten mạng điều khiển pha
phased array antenna
bảng hoặc mảng thời gian biên dịch
compile-time table or array
bảng hoặc mảng thời gian thi hành
execution-time table or array
biên mảng
array boundary
biến mảng
array variable
biểu thức mảng
array expression
Bộ định thời X quang/Mảng bộ đếm theo tỷ lệ
X-ray Timing Explorer/Proportional Counter Array (XTE/PCA)
bộ khai báo mảng
array declaration
bộ khai báo mảng
array declarator
bộ lọc mảng tối ưu
Optimum Array Filter (OAF)
bộ tả mảng
array description
bộ xử ma trận mạng tổ ong
Cellular Array Processor (CAP)
bộ xử mảng
array processor
bộ xử mảng tích hợp (IAP)
IAP (IntegratedArray Processor)
bước mảng
array pitch
chip mảng cổng
gate-array chip
con trỏ mảng
array pointer
dây trời mạng
array antenna
dây trời mạng lưới hướng tính
directional array type of antenna
dây trời mạng điều khiển pha
phased array antenna
giá trị mảng
array-valued
Hệ thống xử mảng của Mitsubishi
Mitsubishi Array Processing System (MAPS)
hợp ngữ bộ xử mảng
APAL (arrayprocessor assembly language)
hợp ngữ bộ xử mảng
array processor assemble language (APAL)
khoảng cách mảng
array pitch
kích thước mảng
array size
kích thước mảng mặc định
default array size
kiểu mảng
array type
lôgic mảng chung
GAL (genericarray logic)
lôgic mảng chung
generic array logic (GAL)
lôgic mảng thể lập trình
Programmable Array Logic (PAL)
thuyết mảng
array theory
mảng
array (e.g. in programming languages)
mạng ăng-ten
antenna array
mạng anten
aerial array
mạng anten nhiều phần tử nhỏ
small-element array (antenna)
mảng ba chiều
three-dimensional array
mảng bộ nhớ định hình
amorphous memory array
mảng các cấu trúc
array of structures
mảng các ô
cell array
mảng cầu chì
fuse array
mảng chỉ số hóa
indexed array
mạng chuyển mạch
switching array
mảng ghi chỉ số
indexed array
mảng cổng
gate array
mạng cổng hỗ trợ hệ thống
System Support Gate Array (SSGA)
mảng cổng kiểm soát bộ nhớ
memory controller gate array
mảng cửa
logic array
mảng của các máy liên kết
multicomputer array
mảng cửa ECL
ECL gate array
mảng cửa logic ghép emitơ
ECL gate array
mảng dữ liệu nhập vào trước khi chạy (chương tình)
prerun-time array
mảng dự phòng không xếp chồng
Non-Overlapping Redundant Array (NORA)
mảng giả
dummy array
mảng hai chiều
two-dimensional array
mảng hai chiều
twodimentional array
mạng hai cực
dipole array
mạng hai cực hai tầng
two-tier dipole array
mảng kết hợp
associative array
mạng không xếp lại được
fold-out array
mảng kích thước dự kiến
assumed-size array
mảng kiểu tâm thu
syntolic array
mảng lặp
iterative array
mảng liên tưởng
associative array
mảng linh hoạt
flexible array
mảng logic
logic array
mảng logic thể lập trình
Programmable Logic Array (PLA)
mảng logic khả lập trình
PLA (programmablelogic array)
mảng logic khả lập trình
programmable array logic (PAL)
mảng logic khả lập trình bằng trường
field programmable logic array
mảng logic không chuyển
ULA (uncommittedlogic array)
mảng logic không chuyển
uncommitted logic array
mảng logic không ràng buộc
Uncommitted Logic Array (ULA)
mảng logic lập trình được
PLA (programmablelogic array)
mảng logic lập trình được
programmable array logic (PAL)
mảng logic lập trình được
programmable logic array (PLA)
mảng logic được lập trình
programmed logic array
mảng lõi từ
core array
mảng luân phiên
alternating array
mạng lưới anten
array of antennae
mạng lưới anten hai cực
antenna dipole array
mạng lưới anten hình thoi
rhombus array
mạng lưới chạy bằng pha đối nghịch
array fed out of phase
mạng lưới phân tử phẳng
planar array
mảng mặt đầu sóng
wavefront array
mảng một chiều
one-dimensional array
mảng nhiều chiều
multidimensional array
mạng nối theo kiểu cực-cực
pole-pole array
mạng nối theo kiểu cực-lưỡng cực
pole-dipole array
mảng ô
cell array
mạng đĩa thông minh
Intelligent Drive Array (IDA)
mảng phần tử mạch
cellular array
mạng phẳng
planer array
mảng pin mặt trời
solar array
mảng pin mặt trời
Solar Panel Array (SPA)
mạng pin mặt trời
solar array
màng quang điot
photodiode array
mảng số
numeric array
mảng tạo ảnh
imaging array
mảng tạo ra lúc chạy
run-time array
mảng thời gian biên dịch
compile time array
mảng thứ tự
sequence array
mảng thưa
sparse array
mảng tĩnh
static array
mảng toàn phần
whole array
mảng trụ
cylindrical array
mảng tuyến tính
linear array
mảng vectơ
vector array
mảng xen kẽ
alternating array
mảng xếp tuần tự
sequence array
mảng đa chiều
multidimensional array
mảng đĩa
disk array
mảng đĩa phần mềm
Software Disk Array (SDA)
mạng đĩa thông minh
Intelligent Disk Array (IDA)
mảng đĩa độc lập dự phòng
Redundant Array of Independent Disks (RAID)
mảng điểm
pel array
mảng điểm đã bị cắt bớt
clipped pel array
mảng điều khiển dùng chung
Shared Control Array (SCA)
mảng điot
diode array
Mảng đồ họa mở rộng (IBM)
Extended Graphics Array (IBM) (XGA)
mảng đồ họa nhiều màu
MultiColor Graphics Array (MCGA)
mảng đồ họa tích hợp
Integrated Graphics Array (IGA)
mảng đồ họa video
VGA (VideoGraphics Array)
mảng đồ họa video
Video Graphics Array (VGA)
mạng đồ họa video cao cấp
Super Video Graphics Array (SVGA)
mảng đồ họa video mở rộng
extended video graphics array (XVGA)
mảng đồ họa video mở rộng
XVGA (extendedvideo graphics array)
mảng đồ họa video đơn sắc
Monochrome video Graphics Array (MVGA)
mảng đồ họa đa màu
Multicolor Graphics Array (MCGA)
mạng đồ họa đa màu
MCGA (multi-color Graphics Array)
mảng đơn khối
monolithic array
mảng động
dynamic array
mảng được sắp thứ tự
ordered array
máy tính mảng
array computer
phân chia mảng
array partitioning
phần tử mảng
array element
sự khai báo mảng
array declaration
tham số mảng
array parameter
thiết bị mảng cổng
gate-array device
toàn bộ mảng
whole array
vùng mảng
array section
định danh mảng
array identifier
đối số mảng
array argument
đối số tên mảng
array name argument
array (e.g. in programming languages)

Giải thích VN: Trong lập trình, đây một cấu trúc dữ liệu sở bao gồm một bảng một hoặc nhiều chiều chương trình xem như một khoảng mục dữ liệu. Bạn thể tham khảo vào bất kỳ thông tin nào trong mảng bằng cách gọi tên mảng vị trí của phần tử đó trong [[mảng.]]

ditch
máng tiêu
ditch dragline
mương máng
drain-ditch
junk
plaque
raft
cầu phao mảng
raft bridge
mảng cứu nguy
life raft
mảng gỗ
timber raft
set-up
array
ăng ten mạng
array antenna
ăng ten mạng lưới hai cực
dipole antenna array
ăng ten mạng lưới hướng tính
directional array type of antenna
ăng ten mạng điều khiển pha
phased array antenna
bảng hoặc mảng thời gian biên dịch
compile-time table or array
bảng hoặc mảng thời gian thi hành
execution-time table or array
biên mảng
array boundary
biến mảng
array variable
biểu thức mảng
array expression
Bộ định thời X quang/Mảng bộ đếm theo tỷ lệ
X-ray Timing Explorer/Proportional Counter Array (XTE/PCA)
bộ khai báo mảng
array declaration
bộ khai báo mảng
array declarator
bộ lọc mảng tối ưu
Optimum Array Filter (OAF)
bộ tả mảng
array description
bộ xử ma trận mạng tổ ong
Cellular Array Processor (CAP)
bộ xử mảng
array processor
bộ xử mảng tích hợp (IAP)
IAP (IntegratedArray Processor)
bước mảng
array pitch
chip mảng cổng
gate-array chip
con trỏ mảng
array pointer
dây trời mạng
array antenna
dây trời mạng lưới hướng tính
directional array type of antenna
dây trời mạng điều khiển pha
phased array antenna
giá trị mảng
array-valued
Hệ thống xử mảng của Mitsubishi
Mitsubishi Array Processing System (MAPS)
hợp ngữ bộ xử mảng
APAL (arrayprocessor assembly language)
hợp ngữ bộ xử mảng
array processor assemble language (APAL)
khoảng cách mảng
array pitch
kích thước mảng
array size
kích thước mảng mặc định
default array size
kiểu mảng
array type
lôgic mảng chung
GAL (genericarray logic)
lôgic mảng chung
generic array logic (GAL)
lôgic mảng thể lập trình
Programmable Array Logic (PAL)
thuyết mảng
array theory
mảng
array (e.g. in programming languages)
mạng ăng-ten
antenna array
mạng anten
aerial array
mạng anten nhiều phần tử nhỏ
small-element array (antenna)
mảng ba chiều
three-dimensional array
mảng bộ nhớ định hình
amorphous memory array
mảng các cấu trúc
array of structures
mảng các ô
cell array
mảng cầu chì
fuse array
mảng chỉ số hóa
indexed array
mạng chuyển mạch
switching array
mảng ghi chỉ số
indexed array
mảng cổng
gate array
mạng cổng hỗ trợ hệ thống
System Support Gate Array (SSGA)
mảng cổng kiểm soát bộ nhớ
memory controller gate array
mảng cửa
logic array
mảng của các máy liên kết
multicomputer array
mảng cửa ECL
ECL gate array
mảng cửa logic ghép emitơ
ECL gate array
mảng dữ liệu nhập vào trước khi chạy (chương tình)
prerun-time array
mảng dự phòng không xếp chồng
Non-Overlapping Redundant Array (NORA)
mảng giả
dummy array
mảng hai chiều
two-dimensional array
mảng hai chiều
twodimentional array
mạng hai cực
dipole array
mạng hai cực hai tầng
two-tier dipole array
mảng kết hợp
associative array
mạng không xếp lại được
fold-out array
mảng kích thước dự kiến
assumed-size array
mảng kiểu tâm thu
syntolic array
mảng lặp
iterative array
mảng liên tưởng
associative array
mảng linh hoạt
flexible array
mảng logic
logic array
mảng logic thể lập trình
Programmable Logic Array (PLA)
mảng logic khả lập trình
PLA (programmablelogic array)
mảng logic khả lập trình
programmable array logic (PAL)
mảng logic khả lập trình bằng trường
field programmable logic array
mảng logic không chuyển
ULA (uncommittedlogic array)
mảng logic không chuyển
uncommitted logic array
mảng logic không ràng buộc
Uncommitted Logic Array (ULA)
mảng logic lập trình được
PLA (programmablelogic array)
mảng logic lập trình được
programmable array logic (PAL)
mảng logic lập trình được
programmable logic array (PLA)
mảng logic được lập trình
programmed logic array
mảng lõi từ
core array
mảng luân phiên
alternating array
mạng lưới anten
array of antennae
mạng lưới anten hai cực
antenna dipole array
mạng lưới anten hình thoi
rhombus array
mạng lưới chạy bằng pha đối nghịch
array fed out of phase
mạng lưới phân tử phẳng
planar array
mảng mặt đầu sóng
wavefront array
mảng một chiều
one-dimensional array
mảng nhiều chiều
multidimensional array
mạng nối theo kiểu cực-cực
pole-pole array
mạng nối theo kiểu cực-lưỡng cực
pole-dipole array
mảng ô
cell array
mạng đĩa thông minh
Intelligent Drive Array (IDA)
mảng phần tử mạch
cellular array
mạng phẳng
planer array
mảng pin mặt trời
solar array
mảng pin mặt trời
Solar Panel Array (SPA)
mạng pin mặt trời
solar array
màng quang điot
photodiode array
mảng số
numeric array
mảng tạo ảnh
imaging array
mảng tạo ra lúc chạy
run-time array
mảng thời gian biên dịch
compile time array
mảng thứ tự
sequence array
mảng thưa
sparse array
mảng tĩnh
static array
mảng toàn phần
whole array
mảng trụ
cylindrical array
mảng tuyến tính
linear array
mảng vectơ
vector array
mảng xen kẽ
alternating array
mảng xếp tuần tự
sequence array
mảng đa chiều
multidimensional array
mảng đĩa
disk array
mảng đĩa phần mềm
Software Disk Array (SDA)
mạng đĩa thông minh
Intelligent Disk Array (IDA)
mảng đĩa độc lập dự phòng
Redundant Array of Independent Disks (RAID)
mảng điểm
pel array
mảng điểm đã bị cắt bớt
clipped pel array
mảng điều khiển dùng chung
Shared Control Array (SCA)
mảng điot
diode array
Mảng đồ họa mở rộng (IBM)
Extended Graphics Array (IBM) (XGA)
mảng đồ họa nhiều màu
MultiColor Graphics Array (MCGA)
mảng đồ họa tích hợp
Integrated Graphics Array (IGA)
mảng đồ họa video
VGA (VideoGraphics Array)
mảng đồ họa video
Video Graphics Array (VGA)
mạng đồ họa video cao cấp
Super Video Graphics Array (SVGA)
mảng đồ họa video mở rộng
extended video graphics array (XVGA)
mảng đồ họa video mở rộng
XVGA (extendedvideo graphics array)
mảng đồ họa video đơn sắc
Monochrome video Graphics Array (MVGA)
mảng đồ họa đa màu
Multicolor Graphics Array (MCGA)
mạng đồ họa đa màu
MCGA (multi-color Graphics Array)
mảng đơn khối
monolithic array
mảng động
dynamic array
mảng được sắp thứ tự
ordered array
máy tính mảng
array computer
phân chia mảng
array partitioning
phần tử mảng
array element
sự khai báo mảng
array declaration
tham số mảng
array parameter
thiết bị mảng cổng
gate-array device
toàn bộ mảng
whole array
vùng mảng
array section
định danh mảng
array identifier
đối số mảng
array argument
đối số tên mảng
array name argument
darn
grate
grid
hệ kết cấu mạng không gian
space grid system
hệ thống mạng lưới
grid system
kết cấu mái (màng) mỏng
grid with minbrand roof covering
khí mạng lưới
grid gas
mạng
grid-cell
mạng cánh khô
fin dry grid
mạng cung cáp điện
power grid
mạng không gian
spatial grid
mạng lưới
grid system
mạng lưới các điểm gốc
observation grid
mạng lưới các điểm mốc
observation grid
mạng lưới dẫn khí
gas grid
mạng lưới khí
gas grid
mạng lưới tải điện năng
power grid
mạng lưới trên không
overhead grid
mạng lưới điện cực
plate grid
mạng oli
millimeter grid
mạng ống ngưng tụ
condensing grid
mạng ống trong
internal grid
mạng ống xoắn bay hơi
evaporator cooling grid
mạng ống xoắn đóng tuyết
frosting grid
mạng phá băng
defrosting grid
mạng [[[ống]]] phá băng
defrosting grid
mạng điện
power grid
mối nối cấu tạo mạng không gian
space grid structural joint
mối nối hàn mạng không gian hình cầu
space grid welding sphere connector
mối nối ren mạng không gian đa diện
space grid threaded polyhedral connector
môđun mạng không gian
space-grid module
nút cấu tạo mạng không gian
space grid structural joint
ô mạng không gian (của kết cấu lưới)
space (grid) cell
sự lấy mẫu mạng lưới
grid sampling
đường mạng lưới môđun
grid line
grid-cell
ô mạng không gian (của kết cấu lưới)
space (grid) cell
hurdle
lattice
biến dạng mạng (tinh thể)
lattice distortion
bộ lọc hình măng
lattice filter
bộ lọc mạng tinh thể
crystal-lattice filter
cấu trúc mạng
lattice structure
chỗ hỏng mạng
lattice defect
cột tháp mạng
lattice mast
cuộn dây cuốn kiểu mạng
lattice-wound coil
dao động mạng
lattice vibration
dao động mạng lưới
lattice vibration
giàn mạng
diamond-shaped lattice truss
hằng số mạng
lattice constant
hằng số mạng (tinh thể)
lattice spacing
hằng số mạng lưới
lattice constant
hằng số mạng tinh thể
lattice pitch spacing
hấp thụ của mạng
lattice absorption
hệ kết cấu không gian mạng dầm giao nhau
space structural system with crossed lattice girders
hồi phục mạng spin
spin lattice relaxation
khuyết tật mạng
lattice defect
kiến trúc mạng
lattice texture
lấy mẫu đơn theo mạng
lattice sampling
phản ứng mạng
lattice reactor
mạch mạng lưới
lattice network
mạng (tinh thể) con
sub lattice
mạng (tinh thể) lập phương
cubic lattice
mạng ba chiều
three-dimension lattice
mạng ba chiều
three-dimensional lattice
mạng ba nghiêng
anorthic lattice
mạng bốn cực cầu chéo
lattice network
mạng Bravais
Baravais lattice
mạng cầu chéo
lattice network
mạng dây hình thoi
diamond wire lattice
mạng gộp
grouping lattice
mạng hoạt động
active lattice
mạng không gian
space lattice
mạng lập phương
cubic lattice
mạng lập phương
cubical lattice
mạng lập phương tâm mặt
face-centered cubic lattice
mạng lập phương tâm mặt
face-centred cubic lattice
mạng một chiều
one-dimensional lattice
mạng ngắt mạch
disjunction lattice
mạng nghịch
reciprocal lattice
mạng phân phối
distributive lattice
mạng phân phối
sistributive lattice
mạng phân tử
molecular lattice
mang phẳng
plane lattice
mạng tách rời
disjunction lattice
mạng tam
anorthic lattice
mạng tinh thể
crystal lattice
mạng tinh thể chặt
close-packed lattice
mạng tinh thể không gian
lattice space
mạng tinh thể đảo
reciprocal lattice
mạng tương tác
lattice network
mạng vuông
square lattice
mạng đá
stone lattice
mặt mạng tinh thể
lattice plane
méo mạng
lattice deformation
hình mạng lưới
lattice model
năng lượng mạng lưới
lattice energy
nhiệt dung riêng mạng
lattice specific heat
nút mạng
lattice point
ô hình mạng
lattice cell
phân mạng
sub lattice
quá trình hồi phục mạng spin
spin lattice relaxation
rầm mạng
lattice beam
sai hỏng mạng
lattice diagram
sai hỏng mạng
lattice imperfection
đồ mạng lưới
lattice plan
sự biến dạng mạng
lattice deformation
sự lấy mẫu mạng lưới
lattice sampling
sự tương ứng mạng
lattice correspondence
tham số mạng tinh thể
crystal lattice parameter
tinh thể mạng
lattice crystal
tổng mạng
lattice sum
tương tác electron-mạng
electron-lattice interactions
vectơ mạng nghịch
reciprocal lattice vector
điểm mạng
lattice point
mend
mesh
kiến trúc mạng
mesh structure
mạng kiểu lưới
mesh network
mạng lỗ hình thoi
diamond mesh
mạng lưới tứ giác
quadrilateral mesh
mạng mắt lưới
mesh network
mạng mắt lưới nhớ
storage mesh
màng mịn
fine mesh
mạng thô
coarse mesh
net
network

Giải thích VN: 1. một tập hợp liên kết các cung biểu diễn đường đi của sự di chuyển tài nguyên từ vị trí này đến vị trí [[khác.;

]]2. Là một lớp biểu đối tượng dạng đường gồm các cung hoặc hệ thống đường. Còn được gọi là lớp mạng.;3. Trong hệ thống phần cứng của máy tính, là mạng cục bộ (LAN) hoặc mạng diện rộng (WAN).

ánh xạ đĩa mạng
mapping network drives
áp dụng cấu hình mạng
NCA (networkconfiguration application)
bài toán luồng mạng
network flow problem
bản thiết kế mạng
network design
bản đồ mạng
network diagram
bản đồ mạng
network map
bảng cấu hình mạng
network configuration table
bảng công việc mạng
network job table
bảo vệ mạng
network protection
biến hình của mạng
transfiguration of a network
biến đổi mạng
network transformation
biểu đồ mạng
network chart
biểu đồ điện áp của mạng hai cửa
voltage diagram of two-port network
bộ chọn mạng
Network SELector (NSEL)
Bộ công cụ phát triển mạng ([[]] Microsoft [[]])
Network device development kit (Microsoft) (NDDK)
bộ dịch vụ mạng ảo
virtual network server
bộ giám sát mạng
Network Monitor (NETMON)
bộ giám sát mạng
network supervisor
bộ giao diện mạng
network interface unit
bộ lọc mạng điện
network filter
bộ luật mạng viễn thông
Network code of Practice (NCOP)
bộ phỏng mạng
network simulator
bộ phỏng mạng theo khối
Block Oriented Network Simulator (BONES)
bộ nhận dạng giao thức lớp mạng
Network Layer Protocol Identifier (NLPID)
bộ nhận dạng mạng
NETID (networkidentifier)
bộ nhận dạng mạng
Network Identifier (NETID)
bộ phận dạng mạng
Network Identifier (NI)
bộ phân tích hiệu suất mạng
network performance analyzer (NPA)
bộ phân tích hiệu suất mạng
NPA (networkperformance analyzer)
bộ phân tích mạng
network analyser
bộ phân tích mạng
network analyzer
bộ phân tích mạng vectơ
vector network analyser
bộ phân tích mạng vectơ
vector network analyzer
bộ phận điều hành mạng
network operation center (NOC)
bộ phát sinh báo cáo hoạt động mạng
Network Operations Report GENerator (NORGEN)
bộ phối ghép mạng
Network Adapter (NA)
bộ phối hợp mạng riêng
Private Network Adapter (PNA)
bộ phối hợp truyền thông mạng
Network communication Adapter (NCA)
bộ phục vụ mạng
network server
bộ phục vụ nút mạng
network node server
bộ quản dữ liệu logic mạng
Network Logical Data Manager (NLDM)
bộ quản mạng
network manager
bộ quản nút mạng
Network Node Manager (NNM)
bộ thích ứng mạng
network adapter
Bộ trình diễn Mạng ATM tuyến
Wireless ATM Network Demonstrator (WAND)
bộ xử giao diện mạng
Network Interface Processor (NIP)
bộ xử mạng
network processor
bộ xử mạng phía trước
Front end Network Processor (FNP)
bộ xử mạng thông minh
Intelligent Network Processor (INP)
bộ xử mạng truyền thông
network communication processor
bộ xử mạng từ xa
remote network processor
bộ xử phần tử mạng
Network Element Processor (NEP)
bộ xử điều khiển mạng
network control processor
bộ điều chỉnh mạng lưới
network modifier
bộ điều hợp mạng
network adapter
bộ điều khiển giao diện mạng
network interface controller (NLC)
bộ điều khiển giao diện mạng
NIC (networkinterface controller)
bộ điều khiển mạng
network controller
bộ điều khiển truy nhập mạng
Network Access controller (NAC)
bộ định danh mạng
network identifier
bộ định tuyến của mạng con
Sub-Network Router (SNR)
bộ đồng xử giao diện mạng diện rộng
Wide-Area Network Interface Co-Processor (WNIC)
các bảng cấu hình mạng
network configuration tables
Các công cụ An ninh mạng Internet
Internet and Network Security Appliances (INSA)
các công cụ mạng cho thiết kế
Network Tools for Design (NTD)
các dịch vụ chuyển tải mạng/2
Network Transport Services/2 (NTS/2)
các dịch vụ chuyển tải độc lập mạng
Network Independent Transport Services (NITS)
các dịch vụ mạng doanh nghiệp
Enterprise Network Services (ENS)
các dịch vụ mạng giá trị gia tăng
Value-Added Network Services (VANS)
các dịch vụ mạng tiên tiến
Advanced Network Services (ANS)
Các dịch vụ nối mạng/DOS
Network Services/DOS (NS/DOS)
Các dịch vụ phân bố mạng mở (IBM)
Open Network Distribution Services (IBM) (ONDS)
cạc giao diện mạng
network interface card
các giao trên mạng
network interface card
các hệ thống truyền thông giám sát mạng
Network Monitoring Communication System (NMCS)
các hình thái mạng
Network Aspects (NA)
cạc mạng
network adapter
các mạng khác nhau
dissimilar network
các mạng xương sống
backbone network
Các thủ tục truyền Fax trong mạng điện thoại chuyển mạch chung
Procedures for document Facsimile transmission in the general switched telephone network (T.30)
Các thực thể mạng khác (Các mạng Ômêga)
Open Network Entities (OmegaNetworks) (ONE)
Các thực thể mạng trong suốt (Các tài nguyên thể định địa chỉ qua mạng)
Network-Visible Entities (NVE)
các tiện ích nối mạng bản
basic network utilities (BNU)
các xác lập về mạng
network settings
Các yêu cầu của server Truy nhập mạng
Network Access server Requirements (NASRNG)
cạc điều hợp mạng
network adapter card
cấu hình mạng
Network Configuration (NTC/C)
cấu hình mạng
network layout
cầu nối mạng
network bridge
cấu trúc dữ liệu mạng
network data structure
cấu trúc hệ thống mạng cải tiến
ANSA (AdvancedNetwork systems Architecture)
cấu trúc lại mạng
network restructuring
cấu trúc liên kết mạng
network topology
cấu trúc mạng
network architecture
cấu trúc mạng của hệ thống
Systems Network Architecture (SNA)
cấu trúc mạng nội vùng
LNA (LocalNetwork Architecture)
cấu trúc mạng nội vùng
Local Network Architecture (LNA)
cấu trúc mạng phân phối
DNA (distributedNetwork Architecture)
cấu trúc mạng số
Digital Network Architecture (DNA)
cấu trúc quản mạng hợp nhất
Unified Network Management Architecture (UNMA)
chế độ máy chủ mạng
network server mode
chế độ điều khiển mạng
network control mode
chỉ tiêu kỹ thuật giao diện server mạng
Network Server Interface Specification (NSIS)
chọn mạng quá giang
Transit Network Selection (TNS)
chức năng hội tụ phụ thuộc mạng con
Sub-Network Dependent Convergence Function (SNDCF)
Chức năng quản mạng của OSI
OSI Network Management Function (OSI/NMF)
Chức năng truyền thông tiên tiến/ Điều khiển nối mạng chương trình
Advanced Communications Function/Network Control Program (ACF/NCP)
chương trình dẫn mạng
NRF (NetworkRouting Facility)
chương trình dẫn đường mạng
network routing facility (NRF)
chương trình kiểm soát mạng từ xa
remote network control program
Chương trình mạng diện rộng (WAN) từ LAN tới LAN
LAN-to-LANWide Area Network Program (LLWANP)
chương trình phân tích hiệu suất mạng
network performance analyzer (NPA)
chương trình phân tích hiệu suất mạng
NPA (networkperformance analyzer)
chương trình quản dữ liệu lôgic mạng
network logical data manager (NLDM)
chương trình quản dữ liệu lôgic mạng
NLDM (networklogical data manager)
chương trình quản mạng
network manager
chương trình ứng dụng mạng truyền thông
communication network management application program
chương trình ứng dụng quản trị mạng truyền thông
CNM (communicationnetwork management application program)
chương trình ứng mạng
network application program
chương trình điều khiển mạng
NCP (networkcontrol program)
chương trình điều khiển mạng
network control program (NCP)
chương trình điều khiển mạng /bộ nhớ ảo
Network control program /virtual Storage (NCP/VS)
chương trình điều khiển mạng cổng nối
GateWay Network Control Programme (GWNCP)
chương trình điều khiển mạng của IBM
IBM Network Control Program
chương trình điều khiển mạng cục bộ
local network control program
chương trình điều khiển mạng lưới
network control program
chương trình điều khiển mạng từ xa
remote network control program
chương trình điều khiển truyền thông mạng
NCCF (networkcommunication control facility)
chương trình điều khiển truyền thông mạng
network communication control facility (NCCF)
chương trình định tuyến mạng
network routing facility (NRF)
chương trình định tuyến mạng
NRF (NetworkRouting Facility)
chuyển giao tệp của mạng
Network File Transfer (NFT)
chuyển tải mạng truy nhập
Access Network Transport (Q1/15) (ANT)
sở dữ liệu mạng các dịch vụ
Network and Services DataBase (NSDB)
sở hạ tầng mạng
network infrastructure
thể truy cập mạng
network accessible
con số đặc trưng cho mạng tùy chọn
Optional Network Specific Digit (ONSD)
công cụ mạng tùy chọn
optional network facilities
Công cụ tham khảo ý kiến chuyên gia mạng (Harris Corp)
Network Expert Advisory Tool (HarrisCorp) (NEAT)
cổng mạng
network gateway
cổng mạng
network port
công nghệ mạng nội hạt băng rộng
Broadband Local Network Technology (BLNT)
cổng nối mạng
network gateway
cổng nối quản mạng
network management gate
cổng quản mạng
network management gateway (NMG)
cổng quản mạng
NMG (networkmanagement gateway)
cổng truy nhập mạng quản
Management Network Access Port (MNAP)
cổng vào mạng
network gateway
cổng vào mạng
port of a network
cung cấp mạng mở
Open Network Provision (ONP)
Cuộc gọi thủ tục đầu xa của mạng (Sun)
Network remote Procedure Call (Sun) (NETRPC)
dải thực sự tương đương mạng
effective network bandwidth
dẫn nạp chuyển của mạng
network transfer admittance
dẫn nạp của mạng điện
network admittance
danh tính mạng chủ
Home Network Identity (HNI)
Danh tính, Nét để nhận người dùng mạng
Network User Identity (NUI)
dấu chuẩn định thời mạng
Network Timing Reference market (NTR)
dịch vụ mạng
Network Service (NS)
dịch vụ mạng
network services (NS)
dịch vụ mạng băng rộng
Broadband Network Service (BNS)
dịch vụ mạng chế độ liên kết
Connection - Mode Network Service (CONS)
dịch vụ mạng dữ liệu quản
Managed Data Network Service (METRAN)
dịch vụ mạng giao dịch/quá giang
Transaction/Transit Network Service (TNS)
dịch vụ mạng hướng kết nối
connection oriented network service (CONS)
Dịch vụ mạng không kết nối (ISO,ITU-T)
Connectionless Network Service (ISO, ITU-T) (CLNS)
Dịch vụ mạng OSI
OSI Network Service (OSINS)
dịch vụ mạng phi kết nối
Connectionless Network service (CNS)
dịch vụ mạng phụ
Complementary Network Service (CNS)
dịch vụ mạng thông tin số
Digital Information Network Service (DINS)
dịch vụ mạng định hướng kết nối
CONS (connection-oriented network service)
dịch vụ mạng đường trục tốc độ cao
very-high-speed backbone network service (VBNS)
dịch vụ mạng đường trục tốc độ rất cao
Very High Speed Backbone Network Service (VBNS)
dịch vụ phân phối kiến trúc mạng hệ thống
SNADS (SystemNetwork Architecture distribution services)
dịch vụ phân phối kiến trúc mạng hệ thống
system network architecture distribution services (SNADS)
dịch vụ thông tin mạng
network information services (NLS)
dịch vụ thông tin mạng
NIS (networkinformation services)
Dịch vụ thông tin mạng/Hệ số thông tin mạng
Network Information Service/Network Information System (NIS)
dịch vụ đầu cuối ảo của mạng
Network Virtual Terminal Service (NVTS)
dịch địa chỉ mạng
Network Address Translation (NAT)
diễn đàn các hoạt động khai thác mạng
Network Operation Forum (NOF)
Diễn đàn Mạng thông minh
Intelligent Network Forum (INF)
diễn đàn quản mạng
Network Management Forum (NMF)
Diễn đàn quản mạng OSI
OSI Network Management Forum (OSI/NMF)
dòng điện trong mạng
network flow
dự phòng mạng chuyển đổi
switched network backup
thừa trong mạng
network redundance
dưỡng dẫn hướng qua mạng
network former
Ethernet quản mạng (Mạng LAN được sử dụng để điều khiển giám sát các thiết bị tổng đài trung tâm các chi nhánh
Network Management Ethernet (NME)
ghép nối nút mạng
network-note interface
giải pháp mạng
network solution
giám sát mạng từ xa
Remote Network Monitoring (RMON)
giảm tốc độ mạng
network slowdown
giao diện công việc mạng
network job interface
giao diện dịch vụ truyền thông mạng (network products corp)
Network communication services Interface (NetworkProducts corp.) (NCSI)
giao diện kênh mạng
Network channel Interface (NCI)
giao diện khách hàng mạng
User-Network Interface (UNI)
giao diện mạng
Network Interface (NI)
giao diện mạng
Network Interface (NWI)
giao diện mạng khách hàng
Customer Network Interface (XNI)
giao diện mạng người dùng
user network interface (UNI)
giao diện mạng thuê bao
Subscriber Network Interface (SNI)
giao diện mạng-mạng của phỏng LAN
LAN Emulation Network-to-Network Interface (LENNI)
giao diện máy chủ truyền thông mạng
network communication server interface
giao diện máy in mạng
Network Printer Interface (NPI)
giao diện người dùng mạng
Network User Interface (NUI)
Giao diện người dùng mạng ISDN - Quy cách lớp kết nối dữ liệu
ISDN User - Network Interface - Data Link Layer Specification (Q.921)
giao diện người dùng-mạng băng rộng
Broadband User Network Interface (BUNI)
Giao diện người dùng-Mạng của phỏng LAN
LAN Emulation User-to-Network Interface (L-UNI)
giao diện người sử dụng-mạng
user-network interface
giao diện nút mạng
network-note interface
giao diện nút mạng riêng
Private Network Node Interface (ATM) (PNNI)
giao diện quản mạng truyền thông
Communication Network Management Interface (CNMI)
Giao thức chuyển tải tin tức mạng (Dịch vụ của người đọc tin tức)
Network News Transport Protocol (NNTP)
giao thức chuyển tải véc quản mạng
Network Management Vector Transport protocol (NMVT)
giao thức chuyển tệp độc lập mạng
Network Independent File Transfer Protocol (NIFTP)
giao thức chuyển tin trên mạng
network news transfer protocol (NNTP)
giao thức chuyển tin trên mạng
NNTP (networknews transfer protocol)
giao thức dịch vụ mạng
Network Service Protocol (NSP)
giao thức hội tụ phụ thuộc mạng con
SUB-Network Dependent Convergence Protocol (SNDCP)
giao thức liên -mạng (lớp 3)
Inter-network Protocol (layer3) (IP)
giao thức mạng
network protocol
giao thức mạng hướng vào kết nối
Connection - Oriented Network Protocol (CONP)
giao thức mạng không kết nối
CLNP (connectionLess Network Protocol)
Giao thức mạng không kết nối (ISO, ITU-T)
Connectionless Network Protocol (ISO, ITU-T) (CLNP)
giao thức mạng phi kết nối
Connectionless Network Protocol (CNLP)
giao thức nhắn tin mạng của bộ định vị từ xa
Telelocator Network Paging Protocol (TNPP)
giao thức quản mạng
network management Protocol (NMP)
giao thức quản mạng
NMP (networkmanagement Protocol)
giao thức quản mạng đơn
simple network management
giao thức quản mạng đơn giản
Simple Network Management Protocol (SNMP)
giao thức quản mạng đơn giản
SNMp. (SimpleNetwork Management Protocol)
Giao thức quản mạng đơn giản [[]], phiên bản 2 (LEFT)
Simple Network Management Protocol version 2 (IETF) (SNMPV2)
giao thức quản thời gian mạng
NTP (NetworkTime Protocol)
giao thức quản trị mạng đơn giản
Simple Network Management Protocol (SNMP)
giao thức thời gian mạng
Network Time Protocol (NTP)
giao thức thời gian mạng
NTP (Networktime Protocol)
Giao thức truy nhập mạng con/Điều khiển tuyến nối logic
Logical Link Control Sub-network Access Protocol (LLC/SNAP)
giao thức truy nhập mạng phi kết nối
Connectionless Network Access Protocol (CLNAP)
Giao thức truy nhập mạng SUN (Sun Microsystems Inc)
SUN Network Access Protocol (SNAP)
giao thức truyền dẫn gói dữ liệu đa mạng
Multi-network Datagram Transmission Protocol (MDTP)
giao thức truyền tin trên mạng
NNTP (NetworkNews Transport Protocol)
giao thức điều khiển mạng
NCP (networkcontrol Protocol)
giao thức điều khiển mạng
network control Protocol (NCP)
Giao thức đơn giản cho báo hiệu mạng ATM
Simple Protocol for ATM Network Signalling (SPANS)
giao tiếp chương trình quản trị mạng giao miền
cross-domain network manager session (CDNMsession)
giờ bận mạng trung bình
Average Network Busy Hour (ANBH)
hàm mạng
network function
hàm mạng điện
network function
hằng số mạng
network constant
hằng số mạng điện
network constant
hệ sở dữ liệu mạng
network database system
hệ mạng
network system
hệ thống báo cáo phân tích hiệu suất mạng
NETPARS (networkperformance analysis and reporting system)
hệ thống báo cáo phân tích hiệu suất mạng
network performance analysis and reporting system (NETPARS)
hệ thống báo hiệu mạng riêng số
Digital Private Network Signalling System (DPNSS)
Hệ thống báo hiệu mạng nhân số 1 do Tổ chức Tiêu chuẩn hóa quốc tế (ISO) xác định
Private Network Signalling System 1, defined by ISO (PNSSI)
hệ thống cảnh báo lỗi của mạng
Network Error Warning System (NEWS)
hệ thống con giao diện mạng
network interface subsystem
hệ thống dữ liệu của mạng tổng/trung kế
Total Network Data System/Trunking (TNDS/TK)
Hệ thống giám sát mạng II
Network Supervisory System II (NSSII)
hệ thống khai thác mạng
Network Operating System (NOS)
hệ thống máng
trough network
hệ thống mạng
network system
hệ thống mạng cáp đa phương tiện
Multimedia Cable Network System (MCNS)
hệ thống mạng lưới đường bộ
road network system
hệ thống mạng phân tán
distributed network system (DNS)
hệ thống mạng phân tán
DNS (distributednetwork system)
hệ thống mạng số liệu an toàn
Secure Data Network System (SDNS)
Hệ thống mạng Thomas-Conrad
Thomas-Conrad network System (TCNS)
hệ thống mạng thông tin
Information Network System (INS)
hệ thống mạng trực tuyến
on-line network system
hệ thống mạng Xerox
xerox network system
hệ thống phỏng mạng
Network Simulation System (NSS)
hệ thống quản mạng
network management system
hệ thống quản mạng
Network Management System (NMS)
hệ thống quản mạng mở
Open Network Management System (ONMS)
hệ thống quản mạng tích hợp
Integrated Network Management System (INMS)
hệ thống quản điều khiển mạng
Network control and management system (NCMS)
hệ thống tập tin mạng
network file system (NFS)
hệ thống tập tin mạng
NIS (networkfile system)
hệ thống tệp của mạng máy tính nhân
Personal Computer Network File System (PCNFS)
hệ thống tệp mạng
Network File System (NFS)
Hệ thống tệp mạng Web (Sun)
Web Network File System (Sun) (WEBNFS)
hệ thống theo dõi mạng
Network Tracking System (NTS)
hệ thống thiết kế mạng hỗn hợp
Hybrid Network Design System (HNDS)
hệ thống thiết kế đa mạng
Multi Network Design System (MNDS)
hệ thống thông tin mạng
network information system (NLS)
hệ thống thông tin mạng
NIS (networkinformation system)
hệ thống thông tin sự cố của nhà khai thác mạng
Network Operator Trouble Information System (NOTIS)
hệ thống tính cước thiết bị mạng
Network Equipment Billing System (NEBS)
hệ thống tính toán mạng
NCS (networkcomputing system)
hệ thống tính toán mạng
network computing system (NCS)
hệ thông tính toán mạng /hệ thống điều khiển mạng
Network computing system /network control system (NCS)
hệ thống tối ưu hóa mạng tương tác
Enhanced Interactive Network Optimization System (EINOS)
Hệ thống Trung tâm dịch vụ mạng
Network Service Centre System (NSCS)
hệ thống trung tâm khai thác mạng
Network Operations Centre System (NOCS)
Hệ thống truyền thông mạng quản trị của Bell
Bell Administrative Network Communications System (BANC)
Hệ thống xếp hàng mạng (Cray)
Network Queuing System (Cray) (NQS)
hệ thống xuất nhập chuẩn trên mạng
NetBIOS (NetworkBasic Input Output System)
Hệ thống đầu vào/đầu ra bản của mạng (NetBIOS)
Network Basic Input/Output System (BIOS) (NETBIOS)
hệ thống điều khiển mạng đa điểm
Multipoint Network Control System (MNCS)
hệ thống đo thử chẩn sai mạng
Network diagnostic and test system (NDTS)
Hệ thống/Server tệp của mạng
Network File System/Server (NFS)
hệ điều hành mạng
network operating system
hệ điều hành mạng
network operating system (NOS)
hệ điều hành mạng
NOS (NetworkOperating System)
hệ điều hành mạng ([[]] NOS)
NOS (networkoperating system)
hệ điều hành mạng (NOS)
network operating system-NOS
hệ điều hành mạng máy tính
Computer Network Operating System (CNOS)
hệ điều hành mạng phân tán
distributed network operating system (DNOS)
hệ điều hành mạng phân tán
DNOS (distributednetwork operating system)
hệ điều hành máy tính mạng
Network computer operating system (NCOS)
Hiệp hội các nhà khai thác mạng viễn thông công cộng châu Âu
Association of European Public Telecommunications Network Operators (ETNO)
hiệp hội những người sử dụng mạng
Network Users' Association (NUA)
hiệu năng của mạng, năng lực làm việc của mạng
Network Performance (NP)
hiệu suất mạng
network efficiency
hỗ trợ mạng các hệ thống mở
Open Systems Network Support (OSNS)
hỗ trợ ứng dụng mạng
network application support (NAS)
hội đồng về độ tin cậy mạng
Network Reliability Council (NRC)
hỏng kết nối mạng
Network connection failure (NCF)
iDEN - Mạng số tích hợp nâng cao của Motorola
iDEN is Motorola's integrated Digital Enhanced Network (IDEN)
kế hoạch đo lường hiệu suất chuyển mạch mạng
Network Switching Performance Measurement Plan (NSPMP)
kênh /máy tính /kết nối mạng
Network channel /computer/connection (NC)
kênh giao diện điều khiển mạng
Network Control Interface channel (NCIC)
kênh điều khiển mạng
network control channel
kết cấu dạng mạng lưới
network structure
Kết cuối các mạng APON
APON Network Termination (APONT)
kết cuối mạng
Network Termination (NT)
Kết cuối mạng (ISDN)
Network Termination (ISDN) (NT)
kết cuối mạng 1
Network Termination 1 (NT1)
kết cuối mạng băng rộng
Broadband Network Termination (BNT)
Kết cuối mạng ISDN băng rộng kiểu 1
B-ISDN Network Termination 1 (B-NT1)
Kết cuối mạng ISDN băng rộng kiểu 2
B-ISDN Network Termination 2 (B-NT2)
kết cuối mạng quang
Optical Network Termination (ONT)
kết cuối mạng quang băng rộng
Broadband Optical Network Termination (BONT)
kết cuối mạng riêng
Private Network Termination (PNT)
kết nối mạng
network connection
kết nối mạng
Network connection (NE)
kết nối mạng con
Sub-Network Connection (SNC)
Khai thác OSI mạng
Network OSI OPerations (NOOP)
Khối chức năng của phần tử mạng (TMN)
Network Element Function Bock (TMN) (NEF)
Khối thể truy nhập mạng (SNA)
Network Accessible Unit (SNA) (NAU)
khối thể định điạ chỉ mạng
Network Addressable Unit (NAU)
khối dữ liệu dịch vụ mạng đã phát đi
Expedited Network - Service - Data - Unit (ENSDU)
khối dữ liệu giao thức mạng
Network Layer Data Unit (NLDU)
khối giao diện mạng
Network Interface Unit (NIU)
khối mạng quang băng rộng
Broadband Optical Network Unit (BBONU)
khối quản mạng
Network Management Unit (NMU)
khối số liệu dịch vụ mạng
Network Service Data Unit (NSDU)
khối địa chỉ mạng
NAB (networkaddress block)
khối địa chỉ mạng
network address block
khối địa chỉ mạng
network address block (NAB)
khối điều khiển mạng
Network control block (NCB)
khu vực mạng
network sector
Khuyến nghị G.168 của ITU về các bộ triệt tiếng vọng mạng số
G.168 - Digital Network Echo Cancellers ITU Recommendation (G.168)
kiểm soát truy cập mạng
network access control
Kiến Trúc Hệ Thống Mạng
SNA (SystemsNetwork Architecture)
Kiến Trúc Hệ Thống Mạng
systems network architecture (SNA)
Kiến Trúc Hệ Thống Mạng
Systems Network Architecture-SNA
kiến trúc hệ thống mạng cải tiến
Advanced Network System Architecture (ANSA)
kiến trúc hệ thống mạng nâng cao
Advanced Network System Architecture (ANSA)
kiến trúc hệ thống mạng tiên tiến
Advanced Network System Architecture (ANSA)
kiến trúc mạng
network architecture
kiến trúc mạng (truyền thông)
network architecture
kiến trúc mạng Burroughs
BNA (Burroughsnetwork architecture)
kiến trúc mạng Burroughs
Burroughs network architecture
Kiến trúc mạng Burroughs
Burroughs Network Architecture (BNA)
kiến trúc mạng chức năng
Functional Network Architecture (FNA)
kiến trúc mạng cục bộ
LNA (LocalNetwork Architecture)
kiến trúc mạng cục bộ
Local Network Architecture (LNA)
kiến trúc mạng hệ thống
SNA (SystemsNetwork Architecture)
kiến trúc mạng hệ thống
system network architecture (SNA)
kiến trúc mạng hệ thống
systems network architecture
kiến trúc mạng hệ thống
Systems Network Architecture (SNA)
kiến trúc mạng lưới
network structure
kiến trúc mạng máy tính
computer network architecture
kiến trúc mạng mở
Open Network Architecture (ONA)
kiến trúc mạng phân tán
Distributed Network Architecture
kiến trúc mạng phân tán
DNA (distributedNetwork Architecture)
kiến trúc mạng số
Digital Network Architecture (DNA)
kiến trúc mạng số
DNA (digitalNetwork Architecture)
kiến trúc mạng truy nhập các giao diện
Access Network Architecture and Interfaces (ANAI)
kiến trúc mạng truyền thông
CNA (communicationnetwork architecture)
kiến trúc mạng truyền thông
communication network architecture
Kiến trúc mạng Xerox
Xerox Network Architecture (XNA)
kiến trúc quản mạng
Network Management Architecture (NMA)
kiến trúc tính toán mạng
NCA (networkComputing Architecture)
kiến trúc tính toán mạng
network computing architecture (NCA)
kiến trúc tính toán mạng
Network computing Architecture (oracle) (NCA)
kiến trúc truyền thông mạng tích hợp
Integrated Network Communication Architecture (INCA)
hiệu mạng
network cue
hiệu nhận biết mạng
NETID (networkidentifier)
hiệu nhận mạng
network identifier (NETID)
sổ vào để vào một mạng lưới
log on to a network
kỹ thuật mạng
network engineering
làm chậm mạng
network slowdown
lên kế hoạch cho mạng
network planning
lệnh điều khiển mạng
network control statement
thuyết mạng
network theory
liên kết mạng
Network Interconnect (NI)
liên kết mạng
network link
Liên kết mạng cục bộ DEC
DEC Local Network Interconnect (DELNI)
Liên kết mạng SNA
SNA Network Interconnection (SNI)
liên mạng
cross-network
liên minh nối mạng thông tin
Coalition for Network Information (CNI)
liên thông mạng
network interconnect
lôgic cao cấp của những ứng dụng theo yêu cầu khách hàng mạng di động
Customized Applications for Mobile Network Enhanced logic (CAMEL)
lỗi thủ tục các dịch vụ mạng
network services procedure error (NSPE)
lỗi thủ tục các dịch vụ mạng
NSPE (networkservices procedure error)
lớp mạng
network class
lớp mạng
network layer
lớp mạng
Network Layer (NL)
lớp mạng, tầng mạng
network layer
lớp phần tử mạng
Network Element Layer (ATM) (NEL)
lớp quản mạng
Network Management Layer (NML)
lớp thích ứng mạng
Network Adaptation Layer (NAL)
lớp đối tượng mạng
network coverage
lựa chọn kết cấu mạng
Network Terminal Option (NTO)
lưới động mạch, mạng lưới động mạch
arterial network
thuyết mạng
network theory
của mạng di động
Mobile Network Code (MNC)
mạng
Network code (NC)
nhận dạng mạng
Network Identification Code (NIC)
nhận dạng mạng dữ liệu
data network identification code (DNIC)
nhận dạng mạng dữ liệu
DNIC (datanetwork identification code)
nhận dạng mạng ISDN
ISDN Network Identification Code (INIC)
nhận dạng mạng mặt đất (Inmarsat)
Terrestrial Network Identifier (Inmarsat) (TNI)
nhận dạng mạng quá giang
Total Network Identification Code (TNIC)
nhận dạng mạng số liệu (X.121)
Data Network Identification Code (X.121) (DNIC)
nhận dạng mạng số liệu nhân
Private Data Network Identification Code (PDNIC)
số mạng trung kế
Trunk Network Number (TNN)
số đầu cuối mạng
Network Terminal Number (NTN)
định dạng mạng dữ liệu
data network identification code (DNLC)
mạch mạng lưới
lattice network
mạch nối mạng
network bridge
mạch tương tự mạng
network analog
mạch điện/mạng điện tuyến tính
linear circuit/network
mạng
Network (N)
mạng (chuyển mạch) gói của chính phủ
Government Packet Network (GPN)
mạng (dữ liệu) vòng
ring (data) network
mạng (lưới) con
sub-network
mạng (máy tính) ngân hàng
banking network
mạng (được) chuyển mạch
CSN (circuit-switched network)
mạng AC
AC network
mạng âm thanh
voice network
Mạng ảo chuyển mạch (IBM)
Switched Virtual Network (IBM) (SVN)
mạng ảo riêng
Private Virtual Network (PVN)
mạng ARPANET
ARPANET (AdvancedResearch Projects Agency Network)
Mạng ATM nội địa
Home ATM Network (HAN)
mạng ba nhánh
y network
mạng bằng digital
digital network
mạng bằng digital bán đồng bộ
semi-synchronous digital network
mạng bằng digital sai bộ quốc tế
international plesiochronous digital network
mạng băng rộng theo vùng địa
Broadband Geographical Area Network (BGAN)
mạng bằng số
digital network
mạng bằng số sai bộ quốc tế
international plesiochronous digital network
mạng băng thông rộng
broadband network
mạng báo hiệu
signaling network
mạng báo hiệu kênh chung
Common Channel Signalling Network (CCSN)
mạng bất đối xứng
asymmetric network
mạng bị ngắt
interrupted network
mạng biến điệu số FM
FM network
mạng bình đẳng
peer-to-peer network
mạng bộ so sánh xung đơn
monopulse comparator network
mạng bổ sung giá trị
value-added network (VAN)
mạng bốn cửa
four-terminal network
mạng bốn cửa tuyến tính
linear four-terminal network
mạng bốn cực
four-terminal network
mạng bốn cực
two-terminal-pair network
mạng bốn cực cầu chéo
lattice network
mạng bốn cực cầu T
bridged-T network
mạng bốn cực hình pi
pi network
mạng bốn cực đối xứng
symmetrical two-port network
mạng bốn đầu
four-terminal network
mạng
compensating network
mạng
compensation network
mạng nhiệt
temperature-compensating network
mạng bướm
butterfly network
mạng bus
bus network
mạng bus thông báo
token-bus network
mạng bus thẻ bài
token-bus network
mạng C
C-network
mạng các dịch vụ số
Digital Services Network (DSN)
mạng các dịch vụ tích hợp dùng riêng
Private Integrated Services Network (PISN)
mạng các mạch
network of vein
mạng các mặt trượt
network of slip lines
mạng các máy phát hình
network of transmitters
mạng các phần tử mạch
network of circuit elements
mạng cách ly
isolation network
mạng cân bằng
balanced network
mạng cân bằng
balancing network
mạng cao tốc
high speed network
mạng cáp
cable network
mạng cáp
cabled network
mạng cáp sợi quang
Fibre Optic Network (FON)
mạng cấp trung
mid-level network
mạng cấp điện
supply network
mạng cầu chéo
interactive network
mạng cầu chéo
lattice network
mạng cầu T
bridge T network
mạng cấu trúc
structure network
mạng cây
tree network
mạng chặn
blocking network
mạng châu âu
European Network (EURONET)
Mạng châu Âu chung
Global European Network (GEN)
mạng chéo
cross-network
mạng chia ô
cellular network
mạng chỉnh tăng bình thường
normalpre-emphasis network
Mạng chính/Vệ tinh/Nhánh
Main/Satellite/tributary Network (M/S/T)
mạng chủ
main network
mạng chữ H
H-network
mạng chữ O
O network
mạng chữ T
T-network
mạng chữ T kép
twin-T network
mạng chữ Y
Y network
mạng chữ y
Y-network
mạng chủ động
active network
mạng chung
common network
mạng chung
public network
mạng chuyên biệt
dedicated network
mạng chuyển
PSN (packet-switched network)
mạng chuyển công cộng
public packet switched network (PPSN)
mạng chuyển gói
packet switched network
mạng chuyển gói
PSN (packet-switched network)
mạng chuyển mạch
circuit-switched network
mạng chuyển mạch
switched network
mạng chuyển mạch
switching network
mạng chuyển mạch
switching network complex
Mạng chuyển mạch (SNA)
Switching Network (SNA) (SN)
mạng chuyển mạch công cộng
PSN (Publicswitched network)
mạng chuyển mạch công cộng
Public Switched Network (PSN)
mạng chuyển mạch dải hẹp
narrow-band switch network
mạng chuyển mạch dải rộng
broadband switching network
mạng chuyển mạch dải rộng
wideband switching network
mạng chuyển mạch dạng số
digital switched network (DSN)
mạng chuyển mạch dạng số
DSN (digitalswitched network)
mạng chuyển mạch gói
Packet - Switched Network (PSN)
mạng chuyển mạch gói công cộng
Public Packet Switched Network (PPSN)
mạng chuyển mạch gói quốc tế
International Packet Switched Network (IPSS)
Mạng chuyển mạch gói số liệu - Bộ xử gói
Data Packet Network - Packet Handler (DPN-PH)
mạng chuyển mạch kênh
Circuit Switched Network (CSN)
mạng chuyển mạch kênh
Switched Circuit Network (SCN)
mạng chuyển mạch nén
packet switched network
mạng chuyển mạch
digital switching network
mạng chuyển mạch quang
OSN (opticalswitching network)
mạng chuyển mạch riêng
Private Switching Network (PSN)
mạng chuyển mạch rơle cọng từ (viễn thông)
reed relay switching network
mạng chuyển mạch số khu vực
Region Digital Switched Network (RDSN)
mạng chuyển mạch số khu vực
Regional switched Digital Network (RSDN)
mạng chuyển mạch thông báo
message-switched network
mạng chuyển mạch thông báo
MSN (messageswitching network)
mạng chuyển mạch điện tử
Electronic Switched Network (ESN)
mạng chuyên quyền
despotic network
mạng chuyển tải
Transport Network (TN)
mạng chuyển tải giao thức đơn
Single Protocol Transport Network (SPTN)
mạng chuyển theo
packet switching data network
mạng chuyển theo
PSN (Packetswitching network)
mạng chuyển tiếp
transit network
mạng chuyển tiếp khung
frame-relay network
mạng chuyển đổi gói tin
packet-switching network
mạng CNN
cellular Neural Network (CNN)
mạng bản
basic network
mạng cấu trúc hình sao
star structured network
mạng hướng
directed network
mạng nguồn
active network
mạng sở
backbone network
mạng sở dữ liệu
Data Base Network (DBN)
mạng cộng
summation network
mạng cộng
summing network
mạng công cộng
public network
mạng công cộng mặt đất di động
public land mobile network
mạng công nghiệp
factory network
mạng cộng tác
cooperative network
mạng công ty
company network
Mạng của Bộ Quốc phòng
Defence Department Network (DDN)
mạng của các nhà vật
Physics Network (PHYSNET)
Mạng của quan ARPA
Advanced Research Projects Agency Network (ARPANET)
mạng của trái đất
terrestrial network
mạng cục bộ
distribution network
mạng cục bộ
LAN (localarea network)
mạng cục bộ
local area network
mạng cục bộ
local area network (LAN)
mạng cục bộ
local network
mạng cục bộ
run LAN (localarea network)
mạng cục bộ (LAN)
local area network-LAN
mạng cục bộ (điện thoại)
local network
mạng cục bộ công