Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Máy cán ngang

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

reeler
x-arm machine

Xem thêm các từ khác

  • Biên dịch

    Động từ: to translate, compile, compile (vs), interpret, translate, biên dịch sách, to translate books, bảng...
  • Biến diễn ăn mòn

    wear behavior, wear behaviour, wear compensation
  • Dây Wollaston

    wollaston wire, giải thích vn : một loại dây có độ tinh chất đặc biệt cao , thông thường là bạch kim , được tạo nên bằng...
  • Dãy xen kẽ

    interlace sequence
  • Dây xích

    danh từ., catenary, caterpillar, caterpillar chain, chain, chain sling, chainwire, guy (guy rope, guy wire), chain., dây xích hyperbolic, hyperbolic...
  • Dây xích nối

    drag chain, giải thích vn : 1 . dây xích từ gầm một chiếc ôtô tải hoặc các phương tiện motô khác nhằm ngăn cản sự tích...
  • Dây xích truyền

    driving chain, roller chain
  • Dây xoắn

    cable-laid rope, helix, spring subjected to torsion, torsion spring, giải thích vn : là sợi dây hợp thành bởi các sợi riêng lẻ xoắn...
  • Máy cắt mạch

    circuit breaker, direct-trip circuit breaker, starter, switch
  • Máy cắt mép

    scarfing machine, trimmer, trimming machine
  • Máy cắt mộng

    tenoner, tenoning machine, tongue-cutting machine
  • Thủ thuật cắt dây chằng

    desmotomy, syndesmectomy, syndesmotomy
  • Biến điệu

    danh từ, modulate, modulated, modulating, modulation, hệ thống biến điệu analog, analog modulated system, hệ thống biến điệu tương...
  • Biến điệu biên độ

    a.m, am (amplitude modulation), amplitude modulation, amplitude modulation (am), chỉ số biến điệu biên độ, amplitude modulation index, hệ...
  • Đệm ngế

    bolster
  • Đệm nước

    water cushion
  • Đệm ống góp

    manifold gasket
  • Đệm phớt

    felt packing
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top