Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dây xích

Mục lục

Thông dụng

Danh từ.
chain.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

catenary
dây xích hyperbolic
hyperbolic catenary
mạng lưới dây xích
catenary network
đường dây xích
catenary curve
đường dây xích
catenary line
đường dây xích cầu
spherical catenary
đường dây xích hai đáy
two-based catenary
đường dây xích hipebolic
hyperbolic catenary
đường dây xích parabôn
parabolic catenary
đường dây xích thủy tính
hydrostatic catenary
đường dây xích thủy tĩnh
hydrostatic catenary
đường giả dây xích
pseudo-catenary
caterpillar
chuỗi dây xích
caterpillar chain
caterpillar chain
chain
ba lăng dây xích
chain hoist
bulông dây xích
chain bolt
cầu dây xích
chain bridge
cầu treo kiểu dây xích
chain suspended bridge
cầu treo kiểu dây xích
chain suspension bridge
chuỗi dây xích
caterpillar chain
dây xích con lăn
roller chain
dãy xích in
daisy chain
dây xích máy trục
hoist chain
dây xích nâng
lifting chain
dây xích nối
drag chain
dây xích truyền
driving chain
dây xích truyền
roller chain
dây xích truyền động trục cam (sên cam)
timing chain
hộp che dây xích
chain sprocket
mật độ hệ (dây) xích
chain system density
máy thí nghiệm dây xích
chain testing machine
palăng dây xích
chain hoist
sự neo bằng dây xích
chain anchorage
sức tải bằng dây xích
chain load
chain sling
chainwire
guy (guy rope, guy wire)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top