Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Máy ghi thời gian

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

chronograph
event recorder
kymograph

Giải thích VN: Một thiết bị dùng để xác định các các khoảng thời gian làm việc cực ngắn. Do đó, kymogram, [[kymography.]]

Giải thích EN: A similar device for measuring very short work time intervals. Thus, kymogram, kymography.

time recorder
máy ghi thời gian chạy điện
electric time recorder
máy ghi thời gian khoan
drill time recorder

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top