Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Máy nung nhựa đường

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

asphalt heater

Giải thích VN: Loại máy dùng trong công nghệ làm đường, dùng để nung nhựa [[đường.]]

Giải thích EN: A device used in the paving process to increase the temperature of bitumen.

Xem thêm các từ khác

  • Máy nước nóng

    water heater
  • Máy nướng

    grillwork, giải thích vn : bất cứ một nguyên vật liệu , thường là kim loại được tạo ra để phù hợp với các chức năng...
  • Tiền tố

    bi, deca...[da], deci...[d], exa. .. (e), femto...(f), hecto...(h), kilo...(k), mega...(m), micro..., mill...[m], nano...[n], peta...[p], pico...[p], prefix...
  • Bộ dò nhạy áp lực

    pressure sensitive detector
  • Dịch pha

    phase-shift, out-of-phase, mạch dịch pha, phase-shift circuit, mạng dịch pha, phase-shift network
  • Dịch phải

    shift-right, right shift (bitwise, arithmetic)
  • Máy phóng ảnh

    magnifier, photographic enlarger, photographical magnifying apparatus
  • Máy phóng đại

    enlarger, máy phóng đại microfim, microfilm enlarger
  • Máy phòng khí mỏ

    firedamp-proof machine
  • Máy phóng lôi

    light-arrester
  • Máy phóng tên lửa

    rocket launcher
  • Máy phóng thanh

    amplifier, megaphone, public address set
  • Máy phóng thanh nghe thử

    monitoring loudspeaker
  • Máy phôtô

    xerox, giải thích vn : nhãn hiệu của một dòng máy fôtô dùng kỹ thuật sao chụp không dùng mực ướt để sao chép lại các...
  • Máy photocopy

    copier, copy machine, photocopying machine
  • Máy phụ

    assistant engine, auxiliary, auxiliary machine, auxiliary terminal, engine auxiliary
  • Tiền trợ cấp

    allocation, allowance, daily subsistence allowance, appropriation-in aid, assistance payment, benefit, grant, grant-in-aid, integrity allowance, pension,...
  • Bộ dò rò rỉ siêu âm

    ultrasonic leak detector, giải thích vn : một dụng cụ phát hiện rò rỉ bằng cách đo năng lượng siêu âm gây ra bởi luồng khí...
  • Bộ dò tia gamma

    gamma-ray detector, giải thích vn : thiết bị dò và đo khu vực tập trung tia gamma cao [[nhất.]]giải thích en : an instrument that detects...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top