Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bộ dò tia gamma

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

gamma-ray detector

Giải thích VN: Thiết bị đo khu vực tập trung tia gamma cao [[nhất.]]

Giải thích EN: An instrument that detects and measures areas of high concentrations of gamma rays.

Xem thêm các từ khác

  • Bộ dò tiếng nói

    voice detector
  • Bộ dò tìm

    detector
  • Dịch trái

    left shift, left shift (bitwise, arithmetic), shift-out character, toán tử dịch trái, left-shift operator, giải thích vn : dịch chuyển bít...
  • Đích trong

    internal target
  • Dịch vị

    gastric juice., gastricjuice, offset, gương phản xạ dịch vị, offset reflector, hệ số dịch vị, offset ratio, hệ sóng mang dịch vị,...
  • Dịch vụ

    service., service, service tone, servicing, utility, service, dịch vụ thương mại, commercial services., ban dịch vụ công cộng, public service...
  • Máy phủ bằng sơn xì

    airbrush coater
  • Máy phun

    atomizer, blowgun, eductor, ejector, engine injector, gun, injector, sprayer, máy phun nước, water atomizer, ống máy phun, atomizer quill, máy...
  • Máy tạo xung điện

    surge generator
  • Máy tạo xung đồng bộ

    sync pulse generator
  • Tiếng

    danh từ, language, sound, voice, sound, voice, language, name, reputation, hour, ấn bản tiếng nhật, japanese (language) version, edition, phiên...
  • Bộ dò tìm vị trí mỏng

    thin spot detector
  • Bộ đo tính rõ rệt Luckiesh-Moss

    luckiesh-moss visibility meter, giải thích vn : một dụng đo với hai bộ lọc có tỷ trọng thay đổi chỉ ra sự suy giảm trong khả...
  • Bộ đồ vẽ

    drafting accessories, drafting kit, drawing accessories, set of drawing instruments
  • Bộ dò vô tuyến

    radio tracking, giải thích vn : một quá trình trong đó một sóng vô tuyến hay rađa ngắm vào một mục tiêu và liên tục giám sát...
  • Bộ dò xuôi chiều

    downstream keyer
  • Bờ dốc

    jamb, reader, bank, bent, side slope, slope, talus, split up
  • Bộ đọc

    input routine, player, reader, sensing unit
  • Dịch vụ an toàn

    security service, safety service
  • Dịch vụ ba bên

    three-party service
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top