Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Móng bản

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

bed plate foundation
buoyant foundation
foundation plate
mat footing
mat foundation
slab footing
slab foundation

Xem thêm các từ khác

  • Móng băng

    extended foundation, ribbon foundation, strap footing, strip footing, strip foundation, móng băng dài, long strip footing, móng băng bê tông, concrete...
  • Móng bè

    bed-plate foundation, buoyant foundation, continuous foundation, continuous foundation slab, foundation mat, foundation on raft, foundation raft, mat footing,...
  • Móng bê tông

    concrete footing, concrete foundation, cọc móng bê tông, concrete foundation pile, móng bê tông cốt thép, reinforced concrete foundation
  • Móng bẹt

    bed-plate foundation
  • Trạm làm lạnh nước

    water-chilling installation, water-chilling plant, water-cooling station
  • Trạm làm việc

    data station, multifunction workstation, station, trạm công tác/trạm làm việc, work station (ws), trạm làm việc có thể lập trình, programmable...
  • Bụi mài

    abrasive dust, grindings
  • Bụi nước

    water spray, spray, hệ thống phun bụi nước, water spray system, nắp chắn bụi nước, spray hood, nắp chụp chắn bụi nước, spray...
  • Bụi ống hút

    flue dust
  • Bụi phối liệu

    batch dust
  • Bụi phóng xạ

    fallout, radioactive dust, radioactive fallout, rain-free period
  • Bụi quặng

    ore dust, fines
  • Bụi sao băng

    meteor dust
  • Bụi silic

    silica dust, bụi silic ôxit kết tinh, crystalline silica dust
  • Bụi silic ôxit kết tinh

    crystalline silica dust
  • Độ giòn

    brittleness, frangibility, shortness, shortness, nhiệt độ giòn, temperature of brittleness, sự thử độ giòn, brittleness test, thí nghiệm...
  • Độ dốc ngang

    cross slope, crossfall, crossfall, cross slope
  • Độ dốc ngược

    adverse grade, back fall, reversed gradient
  • Độ dốc sóng

    wave slope
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top