Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Múm

Thông dụng

Swell one's cheeks while tightening one's lips.
Beghin to show (nói về mầm cây).

Xem thêm các từ khác

  • Mũm mỉm

    Thông dụng: chubby, plump (nói về trẻ em)., thằng bé trông rất mũm mỉm, the baby looks very chubby.
  • Mủm mỉm

    Thông dụng: xem mỉm (láy).
  • Mun

    Thông dụng: ash., ebony., cời mun nướng củ khoai, to poke a hole in the ashes and roast a sweet potato in...
  • Mủn

    Thông dụng: decayed., gạo để lâu ngày chỗ ẩm bị mủn, rice kept for long in a damp place gets decayed.
  • Mụn

    Thông dụng: acne, pimple, black-head., pustule, eruption., bit, piece., child (of a small family)., mặt đầy...
  • Mủng

    Thông dụng: small basket., small lacquer-caulked bamboo boat., mủng gạo, a small basket or rice.
  • Mưng

    Thông dụng: turn into an abscess; gather., cái nhọt mưng, the boil is gathering.
  • Ấy

    Thông dụng: that, like, anh ta đi đằng sau ấy he is coming behind, yes, he is, surely, look here, mind you,...
  • Mừng

    Thông dụng: Động từ., tính từ., to rejoyce; to congratulate., glad; happy.
  • Ẩy

    Thông dụng: Động từ: to thrust, ẩy ai ra một bên, to thrust someone...
  • Thông dụng: Danh từ: grandmother, madam, lady, bà nội, grandmother on the...
  • Thông dụng: Danh từ: waste, residue, refuse, tính từ, bã mía, bagasse,...
  • Bả

    Thông dụng: Danh từ: poisoned food, bait, lure, bả chuột, rat-poison, bả...
  • Bạ

    Thông dụng: any (trong anyone, anything, anywhere..), Động từ: to strengthen,...
  • Bà ba

    Thông dụng: danh từ, south vietnamese pajamas
  • Muôi

    Thông dụng: như môi ladle.
  • Muồi

    Thông dụng: ripe.
  • Muỗi

    Thông dụng: danh từ., mosquito.
  • Muội

    Thông dụng: soot., thông phong đèn dầu hỏa đầy những muội, the chimney of the kerosene lamp is full...
  • Mươi

    Thông dụng: (denoting the tens), about ten., hai mươi, twenty., tám mươi, eighty., mấy mươi năm rồi,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top