Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ấy

Mục lục

Thông dụng

*

That
khi ấy
In that moment
cái thời ấy đã qua rồi
that time is gone
Tiếng em tiếng ấy quê hương Giọng em ấy giọng tình thương đất nhà
That voice of yours is the voice of the homeland, That tune of yours is the tune of the love for the country
Like
cha nào con nấy hổ phụ sinh hổ tử
like father, like son
chủ nào tớ nấy
like master, like man

Từ đệm

Anh ta đi đằng sau ấy he is coming behind, yes, he is
làm ấy
he is doing I don't know what
tôi ấy ư tôi làm cũng được
as far as I am concerned, I can do anything

Từ cảm thán

Surely, look here, mind you
ấy tôi cũng nghĩ thế
Surely, I share your opinion
ấy đã bảo
mind you, I've told you so
ấy đừng làm thế
look here, don't do that

Xem thêm các từ khác

  • Mừng

    Thông dụng: Động từ., tính từ., to rejoyce; to congratulate., glad; happy.
  • Ẩy

    Thông dụng: Động từ: to thrust, ẩy ai ra một bên, to thrust someone...
  • Thông dụng: Danh từ: grandmother, madam, lady, bà nội, grandmother on the...
  • Thông dụng: Danh từ: waste, residue, refuse, tính từ, bã mía, bagasse,...
  • Bả

    Thông dụng: Danh từ: poisoned food, bait, lure, bả chuột, rat-poison, bả...
  • Bạ

    Thông dụng: any (trong anyone, anything, anywhere..), Động từ: to strengthen,...
  • Bà ba

    Thông dụng: danh từ, south vietnamese pajamas
  • Muôi

    Thông dụng: như môi ladle.
  • Muồi

    Thông dụng: ripe.
  • Muỗi

    Thông dụng: danh từ., mosquito.
  • Muội

    Thông dụng: soot., thông phong đèn dầu hỏa đầy những muội, the chimney of the kerosene lamp is full...
  • Mươi

    Thông dụng: (denoting the tens), about ten., hai mươi, twenty., tám mươi, eighty., mấy mươi năm rồi,...
  • Mười

    Thông dụng: ten., hai rõ mười, it is as clear as two and two makes four., mười voi không được bát nước...
  • Bà chị

    Thông dụng: one's elder sister., you (when adressing a woman older than oneself)., bà chị tôi đi vắng, my...
  • Muối mặt

    Thông dụng: brazely entreat (someone for something).
  • Bà cô

    Thông dụng: danh từ, spinster, dead nubile girl, termagant, scold
  • Muôn

    Thông dụng: như vạn ten thousand., muôn người như một, everyone to a man.
  • Muộn

    Thông dụng: tính từ., late; tardy.
  • Mướn

    Thông dụng: to hire; to rent., to engage; to employ., nhà cho mướn, house for rent.
  • Mượn

    Thông dụng: Động từ., to borrow.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top