Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Mạ bị nén

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

compression chord

Xem thêm các từ khác

  • Mã biên độ

    amplitude code
  • Báng

    danh từ, Động từ: to gore, to butt, grip, rod, shank, band, bandage, bander, belt, blade, fascia, fillet, glacial,...
  • Băng giá

    Danh từ: freeze, frost, glaciation, price list, rate table, table of prices, tariff, frost, glacial, price bulletin,...
  • Bảng giảm áp

    decompression table, giải thích vn : là bảng số được thợ lặn sử dụng để xác định thời gian giảm áp suất của một độ...
  • Dầm liên kết

    binding beam, main girder, string piece
  • Dầm liên tục

    carrying rail, continuous beam, continuous girder, through beam, cầu dầm liên tục, continuous beam bridge, cầu dầm liên tục, continuous girder...
  • Dầm mái

    joist, roof beam, roof girder, giải thích vn : một khối vật liệu bằng gỗ , thép hay bê tông cốt thép được đặt xen cạnh và...
  • Dầm mắt cáo

    bent, lattice beam, lattice girder, latticed beam, trussed beam, giải thích vn : một kết cấu có đường kính lớn được thiết kế để...
  • Má cặp

    cable code, gripping jaws
  • Mã chập

    convolution code, convolutional code, convolutive code
  • Mạ chì

    lead cased, lead plated, lead plating, leaded, terne plating
  • Mạ chì mỏ hàn

    tinning a soldering iron
  • Băng giấy

    paper tape, slip, web, bộ băng giấy, paper-tape unit, bộ cuộn băng giấy, paper tape winder, bộ kiểm tra băng giấy, paper tape verifier,...
  • Bảng giờ tàu

    railroad guide, railroad rimetable, railroad schedule, railway guide, railway service, railway timetable, schedule, timetable, train schedule, thiết...
  • Bằng gỗ

    timber, wood, wooden, cầu tàu bằng gỗ, timber jetty, cầu vòm bằng gỗ, timber arched bridge, công trình bằng gỗ, timber building, công...
  • Băng hà

    danh từ, Động từ, glacial, glacier, glacier, to pass away, chất lắng băng hà, glacial outwash, cuội băng hà, glacial boulder, dòng chảy...
  • Băng hà đá

    rock glacier
  • Đám mây bụi

    dust cloud
  • Dầm móng

    footing beam, foundation beam, foundation bearer, foundation girder, ground beam
  • Dầm một nhịp

    one-span beam, simple beam, simply-supported beam, single beam
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top