Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Mạch hồ

Mục lục

Môi trường

Nghĩa chuyên ngành

glue line

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

broken circuit
open chain
hiđrocacbon mạch hở
open chain hydrocarbon
hợp chất mạch hở
open chain compound
open circuit

Giải thích VN: Mạch bị ngắt hay làm mất điện đi. Mạch điện trở bằng [[cực.]]

bộ chỉ báo mạch hở
open-circuit indicator
cuộn dây mạch hở
open circuit winding
dẫn nạp mạch hở
open circuit admittance
dòng mạch hở
open-circuit current
dòng điện mạch hở
open circuit current
kết cuối mạch hở
Terminated Open Circuit (TOC)
lỗ cắm mạch hở
open-circuit jack
cắm mạch hở
open-circuit jack
sự báo hiệu mạch hở
open-circuit signaling
sự làm mát mạch hở
open circuit cooling
sự nghiền mạch hở
open circuit crushing
sự thử mạch hở
open circuit test
sự vận hành mạch hở
open circuit operation
tham số mạch hở
open-circuit parameter
đặc tính mạch hở
open circuit characteristics
đặc tính mạch hở
open-circuit characteristic
điện áp mạch hở
open circuit voltage
điện áp trung gian mạch hở
open-circuit (intermediate) voltage
đường dây mạch hở
open-circuit line
open loop
open wiring
opened loop
opening circuit

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top