- Từ điển Việt - Anh
Mạch vòng
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
loop
- bộ nối trạm mạch vòng
- loop station connector
- bộ tập trung nối dây mạch vòng
- loop wiring concentrator (LWC)
- bộ tập trung nối dây mạch vòng
- LWC (loopwiring concentrator)
- bộ đánh giá sự cải thiện thiết bị mạch vòng
- Loop Plant Improvement Evaluator (LPIE)
- hệ thống chuyển mạch vòng
- Loop Switching System (LSS)
- hệ thống di động mạch vòng đàn hồi
- Elastic Loop Mobility System (ELMS)
- hệ thống khai thác và bảo dưỡng mạch vòng
- Loop Maintenance and Operations System (LMOS)
- hệ thống mạch vòng
- loop system
- hệ thống mạch vòng hở
- open loop system
- hệ thống mạch vòng phân tán
- Distributed Loop Carrier (DLC)
- hệ thống quản lý khai thác của trung tâm phân chia mạch vòng
- Loop Assignment Center Operations Management System (LOMS)
- khung truyền theo mạch vòng
- loop transmission frame
- mạch vòng dây trần
- open-wire loop
- mạch vòng khép kín đầu vào
- Entry Closed Loop (ECL)
- mạch vòng khóa pha số
- Digital Phase Lock Loop (DPLL)
- mạch vòng phức tạp
- complex loop chain
- mạch vòng thuê bao
- subscriber loop
- mạch vòng toàn số
- All Digital Loop (ADL)
- mạch vòng trễ pha
- delay lock loop
- ngắt mạch vòng thuê bao
- Loop Disconnect (LD)
- nhà khai thác mạch vòng cáp quang
- Fibre Loop Carrier (FLC)
- sự truyền theo mạch vòng
- loop transmission
- tấm ghép mạch vòng
- LSP (loopsplice plate)
- thiết bị truyền dẫn mạch vòng thuê bao
- Subscriber Loop Carrier (SLC)
- thử mạch vòng Hilborn
- Hilborn loop test
- thử mạch vòng khép kín
- Closed Loop Test (CLT)
- thử nghiệm bằng (mạch) vòng Fisher
- Fisher loop test
- thử nghiệm mạch vòng
- loop test
- thử nghiệm mạch vòng Fisher
- Fisher loop test
- thử nghiệm mạch vòng Hilbom
- Hilborn loop test
- thử nghiệm mạch vòng Murray
- Murray loop test
- thử nghiệm theo mạch vòng Allen
- All's loop test
loop circuit
loop line
looped
ring chain
ring circuit
ring connection
Xem thêm các từ khác
-
Thành phần ngưng tụ được
condensable component, condensable component [constituent], condensable constituent -
Đai đeo
braid -
Đài di động
mobile station, mobile station (ms), mobile station-ms, đài di động trên bộ, land mobile station -
Đại diện
danh từ, represent, representative, deputy, rep, representation, royal court-room, chuỗi số liệu đại diện, representative data, chuỗi đại... -
Mạch vữa khối xây
brickwork joint -
Mạch vữa không miết
untocled joint -
Mạch vữa nằm
bed joint -
Mạch vữa ngang
bed -
Mạch xâm nhập
intrusive vein -
Mạch xây
weather stripping, joint, chiều dày mạch ( xây ), joint thickness, mạch ( xây ) so le, staggered joint, mạch xây bằng, flat joint, mạch... -
Mạch xây chèn vữa
pointed masonry joint, pointing joint -
Thành phần phương sai
component of variance, variance completion, variance components -
Đai diện đảm bảo chất lượng
quality assurance representative -
Đại diện dịch vụ
service representative, đại diện dịch vụ của ibm, ibm service representative, đại diện dịch vụ khách hàng, csr customer service representative,... -
Dải điều hưởng
tuning range, dải điều hưởng của máy thu, receiver tuning range -
Mạch xây lồi
convex joint, tuck pointed joint, tuck pointing -
Đai định thời
timing belt -
Dải đo
backing strip, measurement range, metering band, range -
Dải độ bất định tần
frequency uncertainty band -
Dài dòng
tính từ., prolix, redundant, verbose, prolix; diffuse; lengthy.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.