- Từ điển Việt - Anh
Mạng báo hiệu
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
signaling network
Các từ tiếp theo
-
Mạng báo hiệu kênh chung
common channel signalling network (ccsn) -
Mạng bị ngắt
interrupted network -
Mạng biến điệu số FM
fm network -
Mạng bộ so sánh xung đơn
monopulse comparator network -
Thiết bị di chuyển được
transportable equipment -
Thiết bị đĩa
disk unit, diskette unit -
Thiết bị dịch kênh
channel translation equipment (cte) -
Thiết bị điện báo
telegraph installation -
Bàn điều khiển của nhân viên trực điện thoại
attendant console (ac) -
Bàn điều khiển hệ thống thông minh
intelligent system control console (iscc)
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Space Program
201 lượt xemDescribing the weather
196 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemIn Port
192 lượt xemInsects
163 lượt xemCars
1.977 lượt xemSeasonal Verbs
1.319 lượt xemA Classroom
173 lượt xemBirds
356 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
0 · 14/05/22 07:41:36
-
0 · 17/05/22 05:26:28
-
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.
-
Nhà cung cấp giao hàng thiếu cho chúng tôi, giúp mình dịch sao cho hay ạ?
-
Xin chào!Mọi người có thể giúp mình phân biệt unending và endless được không ạ ? Mình tra trên một số nguồn 2 từ này đồng nghĩa nhưng trong sách lại ghi 2 từ không thể thay thế cho nhau và không giải thích tại sao. Mình cảm ơn ạ.rungringlalen đã thích điều này