Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Mạng dẫn xuất

Đo lường & điều khiển

Nghĩa chuyên ngành

derivative network

Giải thích VN: Mạng tín hiệu ra tỷ lệ thuận với tổng tín hiệu vào đạo hàm của . Xem thêm phần Mạng [[dẫn.]]

Giải thích EN: A compensating network whose output is proportional to the sum of the input signal and its derivative. Also, LEAD NETWORK.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top