Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Mang

Mục lục

Thông dụng

Động từ.

To carry; to wear.
mang mặt nạ
to wear a mask.
Danh từ.
gills ; branchiak.

Xem thêm các từ khác

  • Màng

    Thông dụng: danh từ., to interest in., (anat) membrane; web, không màng đến việc gì, to take no interest...
  • Măng

    Thông dụng: danh từ., bamboo shoot.
  • Mắng

    Thông dụng: Động từ., to scold; to reprove.
  • Mảng

    Thông dụng: Danh từ.: piece., sơn tróc ra từng mảng, the paint is flacing...
  • Mạng

    Thông dụng: to darn., chỗ mạng, darn.
  • Mạng mỡ

    Thông dụng: danh từ., body's side, flank.
  • Mãng xà

    Thông dụng: danh từ., python.
  • Manh

    Thông dụng: danh từ., piece.
  • Mạnh

    Thông dụng: tính từ., strong; robust; drastic.
  • Mập mờ

    Thông dụng: dim; loose; figgy; vague., câu trả lời mập mờ, vague answer
  • Mất

    Thông dụng: to lose., to die; to vanish., to take., tôi mất cuốn sách của tôi, i've lost the book., ông...
  • Mắt

    Thông dụng: Danh từ.: eye., khói làm cay mắt, smoke stings the eyes.
  • Mạt

    Thông dụng: danh từ., tính từ., bird-mite., very foor.
  • Mật

    Thông dụng: Danh từ.: honey (mật ong), nectar (mật hoa), gall; bile., tuần...
  • Mặt

    Thông dụng: Danh từ.: face., surface., side, Danh...
  • Mạt cưa

    Thông dụng: danh từ., sawdust.
  • Mất mùa

    Thông dụng: to have a poor crop.
  • Mạt sát

    Thông dụng: Động từ., to disparage; to criticize too severely.
  • Mặt trận

    Thông dụng: danh từ., front; battle front.
  • Mau

    Thông dụng: quickly; fast; rapidly., anh đi mau quá, you are going too fast.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top