- Từ điển Việt - Anh
Megom kế
Mục lục |
Điện lạnh
Nghĩa chuyên ngành
megohmmeter
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
megger
megger
meg-insulation tester
megohmmeter
Xem thêm các từ khác
-
Mêlinít
melinite, giải thích vn : một chất nổ mạnh chứa axít piric và tương tự chất nổ [[liđít.]]giải thích en : a high explosive that... -
Bộ nhớ trong
internal memory, internal storage, internal store, clear memory, clear storage, drum memory, drum storage, bộ nhớ trống từ, magnetic drum memory,... -
Bộ nhớ trống từ
drum store, magnetic drum memory, magnetic drum storage -
Bộ nhớ trung gian
buffer, buffer storage, intermediate memory, intermediate storage, temporary storage, giải thích vn : một đơn vị của bộ nhớ được giao... -
Bộ nhớ trung tâm
central memory, central memory (cm), central storage, cm (central memory), main memory, main store, primary memory, primary storage, primary store -
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên
random access memory, random access memory (ram), static ram (sram), bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên ([[]] ram ), ram (randomaccess memory), bộ nhớ... -
Mềm
soft; flaccid; tender ; flexible., flexible, flexible (an), lax, non-rigid, pliable, soft, yielding, da mềm, soft leather., giải thích vn : không... -
Mềm (thép)
mild -
Mềm bông
batting, comforter, quilt -
Mềm dẻo
elastic, flexibility, flexible, soft -
Men
Danh từ.: enamed., of the teeth, Danh từ.: ferment., bedspread, blanket, enamel,... -
Men bóng
brilliance glaze, gloss enamel, sparkling glaze, continental shelf, mattress, quilt -
Tính đồng hình
homoeomorphism, isomorphism, isomorphism t. -
Bộ nhớ truy cập nhanh
cache memory, cache storage, fam (fast access memory), fast access memory, fast-access memory (fam), memory cache, rapid access memory, rapid-access storage,... -
Bộ nhớ truy cập trực tiếp
ias (immediate access storage), immediate access storage, immediate access storage (las) -
Bộ nhớ truy cập trung gian
iam (intermediate access memory), intermediate access memory, intermediate access memory (iam) -
Điều kiện đã thiết lập
set condition -
Điều kiện đầu
initial conditions, end condition -
Điều kiện đấu thầu
bidding documents, conditions of bid, conditions of the bid, tender documents -
Men kính
vitreous enamel
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.