Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Miệng rót

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

filler
bộ phận nối miệng rót
filler adaptor
cổ miệng rót
filler neck
miệng rót dầu (động )
oil filler
nắp miệng rót
filler cap
nắp miệng rót dầu
oil filler cap
spout
sprue cup
sprue gate

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top