Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Moi móc

Thông dụng

Rummage, forage (to extract).
Expose (someone's defects...), run down.
Phê bình bạn nhưng không được moi móc
One can criticize one's friends but must not run tham dowm.

Xem thêm các từ khác

  • Âm hồn

    Danh từ: soul, wraith, manes, miếu âm hồn, a small temple (for the souls of) the dead, các âm hồn vất vưởng...
  • Mới nguyên

    brand-news.
  • Mọi rợ

    savage.
  • Âm ỉ

    Tính từ: smouldering, dull and lasting, lửa cháy âm ỉ, the fire is smouldering, cơn đau âm ỉ, a dull ache
  • Mới rồi

    in most recent days., mới rồi người ta tìm được một ngôi sao mới, in most recent days,a nes star has been discovered.
  • Mối rường

    như mối giếng
  • Âm khí

    danh từ, miasmatic atmosphere
  • Âm lịch

    danh từ, lunar calendar, moon calendar
  • Âm luật

    danh từ, prosody
  • Mối tình

    Danh từ: love., mối tình đầu, first love.
  • Ám muội

    Tính từ: shady, dubious, underhand, sinister, không làm điều gì ám muội, to abstain from any shady deed
  • Mới toanh

    (thông tục) brand-new.
  • Mỗi tội

    (khẩu ngữ) none the less., thông minh mỗi tội lười, intelligent, none the less lazy.
  • Ấm no

    Tính từ: well off; comfortable, xây dựng một đời sống ấm no, to shape a life of comfort (a comfortable...
  • Tàn phế

    tính từ., disablement, dissable, invalid.
  • Ấm ớ

    Tính từ: half-baked, perfunctory, haphazard, trả lời ấm ớ, to give a half-baked answer, lối làm ăn ấm...
  • Am pe

    danh từ, ampere
  • Ám tả

    danh từ, dictation
  • Âm thầm

    Tính từ: silent, cuộc chiến đấu âm thầm chống lại cái ác trong con người, a silent struggle against...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top