Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nát bàn

Thông dụng

Nirvana.

Xem thêm các từ khác

  • Bẳn gắt

    Động từ: to lose one's temper easily, Động từ: to lose one's temper easily,...
  • Nát bét

    utterly divided, very confused., tình hình nội bộ địch nát bét, enemy were utterly divided; the enemy were torn by internal dissensions.
  • Nát gan

    worried, puzzled., dẫu rằng đá cũng nát gan lọ người nguyễn du, even stones were worried, let alone men.
  • Nát nhàu

    tính từ., crumpled.
  • Nạt nộ

    Động từ., to browbeat; to thunder.
  • Nát nước

    như nát
  • Bàn ghế

    danh từ, furniture
  • Nát óc

    tính từ., brain-storming.
  • Bàn giao

    Động từ: to transfer, to hand over (office...)
  • Nát rượu

    do wrong when drunk, talk nonsense when drunk.
  • Bạn hàng

    Danh từ: fellow trader, customer, chị em bạn hàng ở chợ, the fellow womentraders at the market
  • Bàn hoàn

    (cũ) be anxious, be worried.
  • Nấu ăn

    Động từ., to cook ; to do cooking.
  • Bạn học

    danh từ, school-fellow; class-mate' fellow-student
  • Nấu bếp

    như nấu ăn
  • Bạn hữu

    danh từ, friends
  • Bần huyết

    danh từ, anaemia
  • Náu mặt

    take care not to show one's face, conceal one's hand (while masterminding something)., náu mặt xúi giục, to conceal one's hand when inciting someone...
  • Nẫu nà

    như nẫu ruột
  • Nâu nâu

    xem nâu (láy).
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top