Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nén, ép, sự giãn chặt, sự nở chặt

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

squeeze

Giải thích VN: 1. đẩy vữa lỏng vào lỗ khoan (trong lòng đất) trong điều kiện áp suất cao. 2. sự giãn nở của đất đá mềm trong tường của lỗ khoan hoặc các khu mỏ đang hoạt động làm giảm đường kính của khe hở hay cửa [[mỏ.]]

Giải thích EN: 1. to force grout into a bore hole under high pressure.to force grout into a bore hole under high pressure.2. the expansion of soft rock in the walls of a borehole or mine working that reduces the diameter of the opening.the expansion of soft rock in the walls of a borehole or mine working that reduces the diameter of the opening..

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top