Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nín

Thông dụng

To be silent;
To hold one's tongue.

Xem thêm các từ khác

  • Nín bặt

    stop short crying.
  • Nín khóc

    Động từ., to stop crying; to leave off crying.
  • Nín lặng

    be silent, give no answer.
  • Căn bệnh

    cause (origin) of a disease, ill, thầy thuốc đã tìm ra căn bệnh, the physician has found the cause of the disease, nạn thất nghiệp là...
  • Nín nhịn

    contain oneself.
  • Nín thinh

    keep silent, give no answer.
  • Nín thít

    to remain in patient silence.
  • Cẩn cáo

    (từ cũ) inform respectfully.
  • Nín tiếng

    keep mum, lie low.
  • Cần cấp

    (ít dùng) urgent.
  • Ninh bình

    , =====%%from hà n?i to ninh bình province is 93km on national highway 1. ninh bình has various landscapes because of its proximity to the mountains...
  • Nịnh bợ

    toady (to somebody).
  • Cạn chén

    drink up (one's glass of wine)., let's have a toast.
  • Nịnh đầm

    (thông tục)gallant., anh chàng nịnh đầm, lady's man.
  • Ninh gia

    (cũ) pay a bridal visit to one's parents.
  • Nịnh hót

    Động từ., to flatter; to adulate.
  • Can cớ

    have to do with., việc này không can cớ gì đến tôi, i have nothing to do with it.
  • Nịnh mặt

    (khẩu ngữ) flatterer (of a lookingglass).
  • Ninh ních

    xem ních (láy).
  • Cằn cỗi

    (nói về đất trồng trọt) exhausted, stunted, dwarfed, ruộng đất cằn cỗi, exhausted fields, đất xấu lại không có phân bón cây...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top