Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nóng mặt

Thông dụng

Như nóng mắt

Xem thêm các từ khác

  • Cất vó

    Thông dụng: rear; prance (of a horse).
  • Cắt xén

    Thông dụng: Động từ: to truncate, không thể tùy tiện cắt xén một...
  • Cau

    Thông dụng: Danh từ: areca, betel-nut, Động từ:...
  • Cáu

    Thông dụng: Danh từ: dirt, Tính từ: dirty,...
  • Cấu

    Thông dụng: Động từ: to claw, to nib, to pinch, bị hổ cấu rách mặt,...
  • Cầu

    Thông dụng: Danh từ: ball, shuttlecock (sent forth and back by kicks), demand,...
  • Cẩu

    Thông dụng: danh từ, Động từ: to load and unload by means of a crane, crane,...
  • Cậu

    Thông dụng: Danh từ: uncle, mother's brother, young man, master, old boy, old...
  • Nông nổi

    Thông dụng: superficial., tính nông nổi, to be superficial in disposition.
  • Cậu ấm

    Thông dụng: mandarin's son
  • Nồng nỗng

    Thông dụng: stark naked, stripped to the buff., cởi truồng nồng nỗng, to be stripped to the buff.
  • Nòng nực

    Thông dụng: oppressively hot.
  • Cáu bẳn

    Thông dụng: peevish, petulant., vì hay đau ốm nên anh ta sinh ra cáu bẳn, he is peevish because of frequent...
  • Nồng nực

    Thông dụng: sultry., trời nồng nực, the weather is sultry.
  • Cáu cặn

    Thông dụng: deposits.
  • Cấu chí

    Thông dụng: to claw and pinch each other for fun, trẻ con cấu chí nhau, the children pinched and clawed each...
  • Câu chuyện

    Thông dụng: Danh từ: story, tale, talk, nghe một câu chuyện thương tâm,...
  • Nông trang

    Thông dụng: farm., nông trang tập thể, a kolkhoz.
  • Câu đố

    Thông dụng: danh từ, riddle
  • Câu đối

    Thông dụng: parallel sentences, pair of wood panels (on which are inscribed parallel sentences), làm câu đối...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top