Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cầu

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Ball
tung hứng cầu
to juggle with balls
Shuttlecock (sent forth and back by kicks)
Demand
sự cân đối giữa cung cầu
a balance between demand and supply
Bridge
cầu bắc qua sông
a bridge built across a river
công đoàn cái cầu nối liền Đảng với quần chúng
the trade-unions are a bridge between the Party and the masses
Enlightening experience
Đoạn trường ai qua cầu mới hay đi cầu nhảy cầu
High diving (from a diving-board)

Tính từ

Spherical
gương cầu
a spherical mirror
hình cầu
a sphere
mặt cầu
a spherical surface, a sphere
tam giác cầu
a spherical triangle

Động từ

To be eager for, to seek
tinh thần cầu tiến
to have a progress-seeking spirit, to be eager for progress
bán nước cầu vinh
to sell one's country to seek honours
To pray to (deity..) for
cầu trời khấn Phật
to pray to heaven and invoke Buddha
cầu phúc
to pray for blessings
cầu mưa
to pray for rain

Xem thêm các từ khác

  • Cẩu

    Thông dụng: danh từ, Động từ: to load and unload by means of a crane, crane,...
  • Cậu

    Thông dụng: Danh từ: uncle, mother's brother, young man, master, old boy, old...
  • Nông nổi

    Thông dụng: superficial., tính nông nổi, to be superficial in disposition.
  • Cậu ấm

    Thông dụng: mandarin's son
  • Nồng nỗng

    Thông dụng: stark naked, stripped to the buff., cởi truồng nồng nỗng, to be stripped to the buff.
  • Nòng nực

    Thông dụng: oppressively hot.
  • Cáu bẳn

    Thông dụng: peevish, petulant., vì hay đau ốm nên anh ta sinh ra cáu bẳn, he is peevish because of frequent...
  • Nồng nực

    Thông dụng: sultry., trời nồng nực, the weather is sultry.
  • Cáu cặn

    Thông dụng: deposits.
  • Cấu chí

    Thông dụng: to claw and pinch each other for fun, trẻ con cấu chí nhau, the children pinched and clawed each...
  • Câu chuyện

    Thông dụng: Danh từ: story, tale, talk, nghe một câu chuyện thương tâm,...
  • Nông trang

    Thông dụng: farm., nông trang tập thể, a kolkhoz.
  • Câu đố

    Thông dụng: danh từ, riddle
  • Câu đối

    Thông dụng: parallel sentences, pair of wood panels (on which are inscribed parallel sentences), làm câu đối...
  • Nóp

    Thông dụng: small bamboo lattice hut, small mat hut (on a boat... to slip in).
  • Cầu hoà

    Thông dụng: to propose a cease-fire, to play for a draw (with no ambition to win), bị thất bại liên tiếp...
  • Nu

    Thông dụng: như lúp gnarl (on trees).
  • Thông dụng: (địa phương) [fit of] anger., mắng cho đã nư, to give a scolding and vent one's anger.
  • Nụ

    Thông dụng: Danh từ.: (bot) bud., nụ hoa, flower-bud.
  • Cầu hồn

    Thông dụng: to say a mass for someone's soul, lễ cầu hồn, a mass for someone's soul, a requiem
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top