Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cấu chí

Thông dụng

To claw and pinch each other for fun
trẻ con cấu chí nhau
the children pinched and clawed each other for fun

Xem thêm các từ khác

  • Câu chuyện

    Thông dụng: Danh từ: story, tale, talk, nghe một câu chuyện thương tâm,...
  • Nông trang

    Thông dụng: farm., nông trang tập thể, a kolkhoz.
  • Câu đố

    Thông dụng: danh từ, riddle
  • Câu đối

    Thông dụng: parallel sentences, pair of wood panels (on which are inscribed parallel sentences), làm câu đối...
  • Nóp

    Thông dụng: small bamboo lattice hut, small mat hut (on a boat... to slip in).
  • Cầu hoà

    Thông dụng: to propose a cease-fire, to play for a draw (with no ambition to win), bị thất bại liên tiếp...
  • Nu

    Thông dụng: như lúp gnarl (on trees).
  • Thông dụng: (địa phương) [fit of] anger., mắng cho đã nư, to give a scolding and vent one's anger.
  • Nụ

    Thông dụng: Danh từ.: (bot) bud., nụ hoa, flower-bud.
  • Cầu hồn

    Thông dụng: to say a mass for someone's soul, lễ cầu hồn, a mass for someone's soul, a requiem
  • Câu kéo

    Thông dụng: như câu cú
  • Câu kết

    Thông dụng: Động từ, to collude, to join hands, to be in league
  • Cầu khẩn

    Thông dụng: Động từ: to entreat, to beseech, cầu khẩn thần thánh phù...
  • Cầu kinh

    Thông dụng: to say prayers
  • Nữ hoá

    Thông dụng: feminize.
  • Cảu nhảu

    Thông dụng: như càu nhàu
  • Câu nói

    Thông dụng: saying; word.
  • Cầu thân

    Thông dụng: to seek the alliance with, nhờ người mối ngỏ lời cầu thân, to ask a matchmaker to put forth...
  • Cấu thành

    Thông dụng: Động từ: to make up, to create, to compose, những bộ phận...
  • Nưa

    Thông dụng: kouniak (kinf of araceous plant with edible tuber)., (địa phương) big python.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top