Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Năm kia

Thông dụng

The year before last.

Xem thêm các từ khác

  • Nằm lăn

    throw oneself down, nằm lăn ra giường, to throw oneself down on the bed.
  • Nằm mê

    Động từ., to have a dream.
  • Nấm men

    yeast.
  • Bài diễn văn

    Danh từ: speech, address, bài diễn văn khai mạc, opening speech, inaugural speech, bài diễn văn bế mạc,...
  • Nằm meo

    be at a loose end.
  • Bái hoả giáo

    danh từ, zoroastrianism
  • Năm mới

    new year, chúc mừng năm mới, happy new year.
  • Bải hoải

    Tính từ: limp with weariness, drooping from exhaustion, bải hoải chân tay, limbs drooping from exhaustion, người...
  • Nằm mộng

    như nằm mê
  • Năm một

    every year, yearly (nói về sự sinh đẻ của phụ nữ)., Đẻ năm một, to have a baby every year.
  • Bài khoá

    danh từ, text
  • Năm năm

    every year, yearly.
  • Nầm nập

    flocking, in dense crowds.
  • Bài lá

    playing-card.
  • Bài làm

    danh từ, task, exercise, theme
  • Bại liệt

    Tính từ: paralyzed, crippled, bệnh bại liệt, polio (-myelitis), dịch bại liệt, a polio epidemic, tiêm...
  • Nằm ngủ

    Động từ., to lie dormant.
  • Bái lĩnh

    Động từ, to receive with a kowtow
  • Nam nhi

    son, man.
  • Bại lộ

    Động từ: to come to light, to be revealed, to be out, việc chẳng may bại lộ, unfortunately, the thing is...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top