Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nước ốc

Thông dụng

Water from boiled shellfish.
Nhạt như nước ốc
Unacceptable tasteless.

Xem thêm các từ khác

  • Nước ối

    amniotic fluid
  • Chấm hết

    to put a final stop to (a writing)
  • Nước phép

    holy water
  • Chấm hỏi

    question mark
  • Chăm lo

    to give one's mind to improving, chăm lo học tập, to give one's mind to improving one's studies, chăm lo sản xuất, to give one's mind to improving...
  • Nước rửa bát

    pig's wash
  • Chấm lửng

    ellipsis
  • Nước rút

    sprint
  • Chạm mặt

    to meet face to face, to face, như chạm ngõ
  • Chấm mút

    to make money from rake-offs
  • Chạm ngõ

    to pay a plighting visit, mang trầu cau đến chạm ngõ, to bring areca nuts and betel for a plighting visit, lễ chạm ngõ, a plighting ceremony
  • Nước thánh

    (địa phương) như nước phép
  • Chạm nọc

    to touch (someone) to the raw, to cut (someone) to the quick, bị chạm nọc anh ta bèn đánh trống lảng, touched to the quick, he just changed...
  • Chăm nom

    to care for, chăm nom người già yếu, to care for the old and feeble, chăm nom đồng ruộng, to care for one's fields
  • Chăm pa

    , =====%%chăm pa located on a part of today's central vietnam. there are many hypotheses on this ancient nation's origin. legend has it that goddess nagar...
  • Nước vàng

    ichor (discharged from a wound).
  • Chấm phá

    to sketch, bức tranh chấm phá, a sketch, nét vẽ chấm phá, a sketchy line
  • Nước vo gạo

    hog-wash
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top