Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nước bí

Thông dụng

Stalemate.
Fix, straits, cleft stick, pinch, pretty pass.

Xem thêm các từ khác

  • Cha đầu

    godfather.
  • Cha đẻ

    father, one's own father.
  • Chả giò

    (mỹ) egg roll; minced pork roll; cha gio, - ở miền bắc: chả giò là pork sausages- ở miền nam: chả giò là fried spring-rolls
  • Cha giượng

    stepfather.
  • Chà là

    danh từ., date, date-palm
  • Cha nuôi

    Danh từ: adoptive father, foster father, lưu ý: có sự khác biệt giữa adoptive parent and foster parent.
  • Cha ông

    như ông cha
  • Chả viên

    quenelle forcemeat ball.
  • Cha xứ

    vicar
  • Nước cường

    thường gọi con nước cường, spring waters.
  • Nước da

    Danh từ.: complexion., nước da ngăm ngăm, dark complexioned.
  • Nước dãi

    như nước bọt
  • Nước đái

    như nước giải
  • Chắc dạ

    to have a feeling of fullness (in one's stomach), ngô là thức ăn chắc dạ, maize gives one a feeling of fullness, maize is a stodge (a stodgy food,...
  • Nước đái quỷ

    (cũ)amoniac
  • Nước độc

    (cũ)unwholesome climate, malarian environment.
  • Chắc lép

    to be half trustful half suspicious (of someone's solvency), chắc lép nên không cho mượn tiền, being half trustful half suspicious, he did not...
  • Chắc mẩm

    xem mẩm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top