Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nằm

Thông dụng

Động từ.
to lie down.

Xem thêm các từ khác

  • Nạm

    Thông dụng: handful., Động từ., một nạm gạo, a handful of rice., to inlay.
  • Nậm

    Thông dụng: small wine bottle., nậm rượu, a small bottle of wine.
  • Bài

    Thông dụng: danh từ, Động từ: to act against, to oppose, tag, tablet, card,...
  • Bãi

    Thông dụng: Danh từ: bank, expanse, ground, lump, mass, splash, Động...
  • Bại

    Thông dụng: Tính từ: paralysed, crippled, in a state of near exhaustion, almost...
  • Nằm bẹp

    Thông dụng: lie up, be laid low., bị cúm phải nằm bẹp ở nhà, to be laid low by influenza.
  • Bài bạc

    Thông dụng: (khẩu ngữ) như cờ bạc
  • Nam cực

    Thông dụng: danh từ., antarctic pile; south pole.
  • Bại binh

    Thông dụng: danh từ, routed troops
  • Năm mặt trời

    Thông dụng: solar year.
  • Nam mô

    Thông dụng: như na mô
  • Nằm mơ

    Thông dụng: như nằm mê
  • Bại hoại

    Thông dụng: Tính từ: degenerate, corrupt, phong hoá bại hoại, corrupt...
  • Bài khóa

    Thông dụng: text.
  • Bãi khoá

    Thông dụng: school boycott
  • Bãi khóa

    Thông dụng: school boycott.
  • Năm sau

    Thông dụng: next year.
  • Bãi tập

    Thông dụng: danh từ, drilling ground
  • Nằm vùng

    Thông dụng: live and carry out underground activities in enemy-occupied zones.
  • Nằm xuống

    Thông dụng: die., mẹ vừa nằm xuống mà đã cãi nhau, hardly had their mother died when they started quarrelling.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top