Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bài

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
Tag, tablet
Card, card-game
Resort, course of action
Lesson
Exercise, paper, task, theme

Động từ

To act against, to oppose
chống thực dân Pháp nhưng không bài Pháp
to resist French colonialism without opposing France
bài phong phản đế
to oppose feudalism and fight against imperialism; anti-feudal and anti-imperialist

Xem thêm các từ khác

  • Bãi

    Thông dụng: Danh từ: bank, expanse, ground, lump, mass, splash, Động...
  • Bại

    Thông dụng: Tính từ: paralysed, crippled, in a state of near exhaustion, almost...
  • Nằm bẹp

    Thông dụng: lie up, be laid low., bị cúm phải nằm bẹp ở nhà, to be laid low by influenza.
  • Bài bạc

    Thông dụng: (khẩu ngữ) như cờ bạc
  • Nam cực

    Thông dụng: danh từ., antarctic pile; south pole.
  • Bại binh

    Thông dụng: danh từ, routed troops
  • Năm mặt trời

    Thông dụng: solar year.
  • Nam mô

    Thông dụng: như na mô
  • Nằm mơ

    Thông dụng: như nằm mê
  • Bại hoại

    Thông dụng: Tính từ: degenerate, corrupt, phong hoá bại hoại, corrupt...
  • Bài khóa

    Thông dụng: text.
  • Bãi khoá

    Thông dụng: school boycott
  • Bãi khóa

    Thông dụng: school boycott.
  • Năm sau

    Thông dụng: next year.
  • Bãi tập

    Thông dụng: danh từ, drilling ground
  • Nằm vùng

    Thông dụng: live and carry out underground activities in enemy-occupied zones.
  • Nằm xuống

    Thông dụng: die., mẹ vừa nằm xuống mà đã cãi nhau, hardly had their mother died when they started quarrelling.
  • Nán

    Thông dụng: linger, stay on., Đáng lẽ phải về rồi nhưng nán lại chơi mấy hôm, to stay on for a...
  • Nân

    Thông dụng: barren, sterile.
  • Nắn

    Thông dụng: to mould; to model; to set., nắn xương gãy, to set a broken bone.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top