Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nền hiển thị

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

display background

Xem thêm các từ khác

  • Nền hiện thời

    current background
  • Nén kế

    piezometer
  • Nén khí

    pneudraulic, giải thích vn : một cơ chế liên quan tới hoạt động khí nén và thủy [[lực.]]giải thích en : of or relating to a mechanism...
  • Nền khoan

    platform, drilling platform, giải thích vn : mặt bằng được phủ bằng ván gỗ trên nền của giàn khoan , được dùng để làm...
  • Nền khuôn

    bed, forming bed
  • Nền kinh tế

    economics, economy, economy, nền kinh tế nội bộ, home economics, nền kinh tế phát triển, expanding economy, nền kinh tế quốc dân,...
  • Áp lực hướng trục

    axial thrust, end thrust, thrust
  • Áp lực hút

    boost pressure, suction pressure
  • Áp lực kế

    air gage, pressure gauge
  • Áp lực khí

    air-pressure
  • Áp lực không đổi

    constant pressure
  • Áp lực không khí

    air pressure, hệ áp lực không khí, air pressure system, sự đẩy bằng áp lực không khí, propulsion by air pressure
  • Áp lực làm việc

    operating pressure, working pressure, áp lực làm việc lớn nhất, maximum operating pressure, áp lực làm việc an toàn, safe working pressure,...
  • Sự ước lượng

    estimate, estimation, evaluation, estimate, estimation, evaluation, sự ước lượng hữu hiệu, efficiency estimation, sự ước lượng khoảng,...
  • Sự ước tính

    cost estimating, estimate, estimation, guess work, estimate, sự ước tính giá thành, cost estimate, sự ước tính sơ bộ, preliminary estimate,...
  • Sự uốn

    bend, bending, camber, creasing, crippling, crock, crook, deflection, deflexion, flection, flexion, flexure, folding, forming, inflection, inflexion, kink,...
  • Sự uốn cong

    beading, bend, bending, bend-over, bowing, crock, crooking, curve, curving, deflection, flexion, incuration, inflexion, sinuosity, sự uốn cong trong...
  • Nền kinh tế phát triển

    expanding economy
  • Nền kinh tế quốc dân

    national economy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top